Peter Vincze (Gyergyoi)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Peter Vincze
Peter Vincze
Tiền đạo (Gyergyoi)
Tuổi: 29 (16.02.1995)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
14
10
6
16
Play Offs
2
3
3
6
Mùa giải thường lệ
12
7
3
10
2023/2024
52
19
20
39
Play Offs
9
3
1
4
Mùa giải thường lệ
43
16
19
35
2022/2023
54
34
17
51
Play Offs
18
8
3
11
Mùa giải thường lệ
36
26
14
40
2022/2023
4
1
3
4
Mùa giải thường lệ
4
1
3
4
2021/2022
12
9
8
17
Play Offs
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
11
9
7
16
2021/2022
40
27
13
40
Play Offs
7
2
1
3
Mùa giải thường lệ
33
25
12
37
2020/2021
39
12
22
34
Play Offs
5
0
3
3
Mùa giải thường lệ
34
12
19
31
2019/2020
34
15
12
27
Play Offs
6
1
2
3
Giai đoạn Đội thua
5
5
2
7
Mùa giải thường lệ
23
9
8
17
2018/2019
35
15
13
28
Play Offs
10
6
5
11
Giai đoạn Đội thắng
8
4
1
5
Mùa giải thường lệ
17
5
7
12
2018/2019
25
1
1
2
Mùa giải thường lệ
25
1
1
2
2017/2018
46
2
6
8
Giai đoạn Đội thua
5
0
0
0
Mùa giải thường lệ
41
2
6
8
2017/2018
2
1
0
1
Giai đoạn Đội thua
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
2016/2017
13
8
6
14
Play Offs
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
12
8
5
13
2016/2017
31
1
0
1
Giai đoạn Đội thua
6
1
0
1
Mùa giải thường lệ
25
0
0
0
2015/2016
11
4
3
7
Play Offs
9
3
1
4
Mùa giải thường lệ
2
1
2
3
2015/2016
48
3
5
8
Giai đoạn Đội thua
8
0
1
1
Mùa giải thường lệ
40
3
4
7
2014/2015
36
1
5
6
Play Offs
6
0
0
0
Giai đoạn Đội thắng
6
1
1
2
Mùa giải thường lệ
24
0
4
4
2013/2014
10
0
0
0
Mùa giải thường lệ
10
0
0
0
Tổng số
506
163
140
303
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
1
0
1
1
Play Offs
1
0
1
1
2021/2022
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
2017/2018
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
Tổng số
3
2
1
3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2019/2020
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Play Offs
1
1
0
1
Tổng số
4
1
0
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
7
0
1
1
10
2
1
3
5
0
0
0
Play Offs Phân hạng
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
2
0
0
0
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Giai đoạn 2
1
2
1
3
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2015
3
4
2
6
Mùa giải thường lệ
3
4
2
6
2014
3
1
4
5
Mùa giải thường lệ
3
1
4
5
2013
2
1
3
4
Mùa giải thường lệ
2
1
3
4
1
0
1
1
Tổng số
55
11
19
30

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.09.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.09.2021)
21.11.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(21.11.2018)
15.05.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(15.05.2018)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.