Sekou Bangoura (Tennis, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sekou Bangoura

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Sekou Bangoura
ATP: 1067.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
1067
0
0 : 2
-
0 : 2
-
2023
962
0
9 : 10
1 : 3
8 : 7
-
2022
527
2
30 : 18
18 : 15
12 : 3
-
2021
547
0
8 : 11
4 : 7
4 : 4
-
2020
348
0
5 : 6
5 : 6
-
-
2019
316
1
39 : 24
22 : 17
17 : 7
-
2018
399
1
15 : 10
9 : 8
6 : 2
-
2017
447
0
14 : 29
7 : 19
7 : 10
-
2016
262
1
36 : 33
27 : 25
9 : 8
-
2015
295
0
36 : 27
26 : 20
10 : 7
-
2014
555
1
16 : 16
8 : 9
8 : 7
-
2013
737
1
10 : 16
2 : 10
8 : 6
-
2012
577
0
29 : 25
16 : 16
13 : 9
-
2011
875
0
3 : 7
1 : 4
2 : 2
0 : 1
2010
833
0
1 : 3
0 : 2
1 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
1103
0
4 : 2
-
4 : 2
-
2023
522
1
21 : 9
6 : 4
15 : 5
-
2022
629
1
21 : 15
15 : 10
6 : 5
-
2021
293
1
17 : 10
11 : 6
6 : 4
-
2020
215
0
5 : 5
5 : 5
-
-
2019
217
1
12 : 8
10 : 7
2 : 1
-
2018
353
0
4 : 5
4 : 5
-
-
2017
223
0
17 : 23
8 : 14
9 : 9
-
2016
176
0
22 : 23
20 : 18
2 : 5
-
2015
198
0
13 : 15
12 : 14
1 : 1
-
2014
231
0
7 : 12
5 : 10
2 : 2
-
2013
353
0
1 : 5
0 : 4
1 : 1
-
2012
629
0
6 : 5
-
6 : 5
-
2011
398
0
6 : 4
3 : 2
3 : 2
-
2010
866
0
0 : 1
0 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2022
Đất nện
$15,000
Đất nện
$15,000
2019
Đất nện
$15,000
2018
Cứng
$25,000
2016
Cứng
$25,000
2014
Đất nện
$10,000
2013
Đất nện
$10,000