Laurynas Grigelis (Tennis, Lithuania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Laurynas Grigelis

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Laurynas Grigelis
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2021
1018
0
4 : 4
3 : 3
-
-
2020
422
3
16 : 3
16 : 3
-
-
2019
418
0
9 : 15
5 : 8
4 : 7
-
2018
287
1
20 : 24
11 : 14
7 : 9
1 : 1
2017
283
0
19 : 20
14 : 9
5 : 11
-
2016
266
0
13 : 10
7 : 6
6 : 4
-
2015
300
1
13 : 17
12 : 13
1 : 4
-
2014
343
1
24 : 21
20 : 14
3 : 5
1 : 2
2013
260
3
32 : 13
31 : 12
1 : 1
-
2012
417
0
15 : 28
11 : 20
3 : 5
1 : 3
2011
198
1
21 : 14
21 : 12
0 : 1
0 : 1
2010
404
0
6 : 15
3 : 12
2 : 3
1 : 0
2009
577
0
1 : 4
1 : 2
0 : 2
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
0
0 : 2
0 : 1
-
0 : 0
2021
764
0
1 : 1
0 : 1
-
-
2020
369
0
5 : 6
5 : 6
-
-
2019
259
2
10 : 5
5 : 2
5 : 3
-
2018
210
0
19 : 16
9 : 8
10 : 8
-
2017
244
2
13 : 10
3 : 5
10 : 5
-
2016
358
0
3 : 3
1 : 1
2 : 2
-
2015
207
2
12 : 13
3 : 10
9 : 3
-
2014
252
1
12 : 6
9 : 3
3 : 3
-
2013
536
0
1 : 3
1 : 2
0 : 1
-
2012
134
1
8 : 7
7 : 5
1 : 1
0 : 1
2011
545
0
1 : 2
0 : 1
-
-
2010
603
0
2 : 1
2 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2020
Cứng
$15,000
Cứng
$15,000
Cứng
$15,000
2018
Cứng (trong nhà)
$25,000
2015
Cứng (trong nhà)
$15,000
2014
Cứng (trong nhà)
$10,000
2013
Cứng (trong nhà)
$10,000
Cứng (trong nhà)
$10,000
Cứng (trong nhà)
$10,000
2011
Cứng
$100,000