Stefan Kozlov (Tennis, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Stefan Kozlov

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Stefan Kozlov
ATP: 454.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
454
0
24 : 12
7 : 4
17 : 8
-
2023
787
0
6 : 12
6 : 12
-
-
2022
198
0
21 : 34
18 : 23
0 : 5
3 : 6
2021
159
3
41 : 15
36 : 13
5 : 2
-
2020
371
0
11 : 12
11 : 12
-
-
2019
422
0
22 : 17
18 : 13
4 : 4
-
2018
316
0
11 : 21
4 : 14
6 : 5
1 : 2
2017
167
1
29 : 28
18 : 16
6 : 7
5 : 5
2016
116
3
46 : 27
36 : 18
6 : 4
4 : 5
2015
351
0
16 : 18
12 : 15
4 : 3
-
2014
467
0
12 : 13
10 : 11
2 : 2
-
2013
1083
0
7 : 8
3 : 2
4 : 5
0 : 1
2012
1401
0
2 : 1
2 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
861
0
4 : 2
-
4 : 2
-
2023
0
0 : 0
0 : 0
-
-
2022
1266
0
3 : 1
3 : 0
0 : 0
0 : 1
2021
317
2
11 : 3
11 : 2
0 : 1
-
2020
1092
0
0 : 4
0 : 4
-
-
2019
1035
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2018
486
0
2 : 5
1 : 3
1 : 2
-
2017
443
0
7 : 8
3 : 5
4 : 3
-
2016
214
1
17 : 9
17 : 9
-
-
2015
570
1
3 : 6
3 : 3
0 : 3
-
2014
1234
0
0 : 4
0 : 3
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2015
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2014
0
1 : 1
1 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2021
Cứng (trong nhà)
$52,080
Cứng (trong nhà)
$52,080
Cứng (trong nhà)
$52,080
2017
2016
Cứng (trong nhà)
$75,000
Cứng
$25,000
Cứng
$25,000