Toshihide Matsui (Tennis, Nhật Bản). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Toshihide Matsui

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Toshihide Matsui
ATP: 1527.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
1527
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2023
1502
0
1 : 4
1 : 4
-
-
2022
1517
0
2 : 7
2 : 7
-
-
2021
1084
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2020
802
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2019
759
0
6 : 6
6 : 6
-
-
2017
1694
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2015
699
0
1 : 5
1 : 5
-
-
2014
402
0
7 : 14
7 : 14
-
-
2013
470
0
13 : 13
13 : 12
0 : 1
-
2012
505
0
14 : 19
13 : 18
-
1 : 1
2011
477
0
5 : 11
5 : 11
-
-
2010
437
0
3 : 7
3 : 7
-
-
2009
516
0
4 : 8
4 : 8
-
-
2007
458
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2006
364
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2005
371
0
1 : 1
1 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
137
0
13 : 12
13 : 12
-
-
2023
137
1
31 : 25
31 : 25
-
-
2022
229
2
24 : 17
24 : 17
-
-
2021
353
0
6 : 10
2 : 7
4 : 3
-
2020
207
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2019
177
0
19 : 27
17 : 25
2 : 2
-
2018
156
2
25 : 34
21 : 29
4 : 5
-
2017
142
2
26 : 28
24 : 25
2 : 3
-
2016
195
0
19 : 23
18 : 21
1 : 2
-
2015
209
0
10 : 19
10 : 19
-
-
2014
219
1
16 : 12
16 : 12
-
-
2013
235
2
10 : 9
10 : 8
0 : 1
-
2012
755
0
1 : 6
1 : 6
-
-
2011
450
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2010
440
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2008
670
0
0 : 1
0 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2023
Cứng
€145,000
2022
Cứng
$25,000
Cứng
$25,000
2018
Cứng (trong nhà)
$75,000
Cứng
$100,000
2017
Cứng
$125,000
2014
Cứng (trong nhà)
$40,000
2013
Cứng
$75,000