Pedro Sakamoto (Tennis, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pedro Sakamoto

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Pedro Sakamoto
ATP: 301.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
301
0
13 : 12
1 : 1
12 : 11
-
2023
341
1
35 : 21
4 : 2
31 : 19
-
2022
801
0
5 : 5
-
5 : 5
-
2021
359
0
18 : 24
2 : 3
16 : 21
-
2020
290
0
17 : 12
4 : 4
13 : 8
-
2019
308
1
33 : 25
-
33 : 25
-
2018
377
0
11 : 9
-
11 : 9
-
2017
480
0
5 : 9
0 : 1
5 : 8
-
2016
543
0
8 : 7
-
8 : 7
-
2015
502
0
6 : 11
0 : 1
6 : 10
-
2014
645
0
16 : 16
1 : 1
15 : 15
-
2013
502
0
2 : 4
-
2 : 4
-
2012
1321
0
3 : 3
-
3 : 3
-
2011
856
0
0 : 1
-
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
353
1
8 : 4
1 : 0
7 : 4
-
2023
428
0
14 : 16
-
14 : 16
-
2022
624
0
6 : 4
-
6 : 4
-
2021
548
0
13 : 10
0 : 1
13 : 9
-
2020
308
0
3 : 6
3 : 3
0 : 3
-
2019
283
0
6 : 7
-
6 : 7
-
2018
650
0
2 : 3
-
2 : 3
-
2017
656
0
0 : 4
-
0 : 4
-
2016
1682
0
0 : 5
-
0 : 5
-
2015
727
0
1 : 4
-
1 : 4
-
2014
449
0
0 : 2
-
0 : 2
-
2012
864
0
9 : 5
-
9 : 5
-
2011
773
0
0 : 1
-
0 : 1
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2023
Đất nện
$25,000
2019
Đất nện
$25,000