Tennys Sandgren (Tennis, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tennys Sandgren

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Tennys Sandgren
ATP: 253.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
253
0
13 : 9
8 : 6
5 : 3
-
2023
259
0
27 : 25
27 : 24
0 : 1
-
2022
265
1
25 : 23
24 : 18
1 : 5
-
2021
96
0
11 : 23
7 : 13
1 : 7
3 : 3
2020
49
0
12 : 14
7 : 11
5 : 3
-
2019
68
1
30 : 24
12 : 15
11 : 6
7 : 3
2018
61
0
20 : 28
13 : 17
7 : 10
0 : 1
2017
96
2
52 : 31
35 : 20
16 : 8
1 : 3
2016
191
3
50 : 24
48 : 21
2 : 3
-
2015
261
1
28 : 20
18 : 15
10 : 5
-
2014
660
0
7 : 12
7 : 12
-
-
2013
183
1
30 : 28
25 : 19
5 : 9
-
2012
233
3
44 : 23
30 : 17
14 : 6
-
2011
540
0
0 : 4
0 : 3
0 : 1
-
2009
980
0
0 : 2
0 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
450
0
3 : 2
0 : 1
3 : 1
-
2023
558
0
6 : 8
6 : 8
-
-
2022
332
2
9 : 3
8 : 0
1 : 3
-
2021
256
0
4 : 10
2 : 5
2 : 2
0 : 3
2020
229
0
5 : 6
5 : 5
0 : 1
-
2019
261
0
5 : 11
5 : 9
0 : 1
0 : 1
2018
152
0
8 : 8
7 : 5
1 : 3
-
2017
444
0
8 : 14
5 : 8
3 : 4
0 : 2
2016
347
1
7 : 6
7 : 5
0 : 1
-
2015
194
2
17 : 9
12 : 6
5 : 3
-
2014
316
1
9 : 8
9 : 8
-
-
2013
133
2
27 : 17
19 : 11
8 : 6
-
2012
163
3
21 : 12
19 : 7
2 : 5
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2020
0
0 : 3
-
-
-
2017
0
0 : 1
0 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2022
2019
Cứng
$527,880
2017
Đất nện
$75,000
Cứng
$75,000
2016
Cứng
$25,000
Cứng
$25,000
2015
2013
2012
Cứng (trong nhà)
$15,000
Đất nện
$10,000
Cứng
$15,000

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
05.08.2021
13.08.2021
Chấn thương