Reto Berra (Fribourg)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Reto Berra
Reto Berra
Thủ môn (Fribourg)
Tuổi: 37 (03.01.1987)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2023/2024
53
92.96
1.98
2
Play Offs
12
93.00
1.88
1
Mùa giải thường lệ
41
92.94
2.01
1
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Play Offs
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
43
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
45
-
-
-
Mùa giải thường lệ
43
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
45
-
-
-
2017/2018
AHL
31
-
-
-
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
2017/2018
NHL
5
92.63
2.31
0
Mùa giải thường lệ
5
92.63
2.31
0
2016/2017
NHL
7
87.59
3.45
0
Mùa giải thường lệ
7
87.59
3.45
0
2016/2017
AHL
31
-
-
-
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
2015/2016
AHL
19
-
-
-
Mùa giải thường lệ
19
-
-
-
2015/2016
NHL
14
92.25
2.07
2
Mùa giải thường lệ
14
92.25
2.07
2
2014/2015
NHL
19
91.81
1.74
1
Mùa giải thường lệ
19
91.81
1.74
1
2014/2015
AHL
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2013/2014
NHL
2
78.13
3.50
0
Mùa giải thường lệ
2
78.13
3.50
0
2013/2014
NHL
29
89.72
2.79
0
Mùa giải thường lệ
29
89.72
2.79
0
2012/2013
NLA
56
-
-
-
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
49
-
-
-
2011/2012
NLA
37
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2020/2021
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2022/2023
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
2021/2022
4
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
2024
1
66.67
6.00
0
Mùa giải thường lệ
1
66.67
6.00
0
2024
1
92.59
2.06
0
Mùa giải thường lệ
1
92.59
2.06
0
2024
1
100.00
0.00
1
1
100.00
0.00
1
2023
2
90.70
2.07
0
Mùa giải thường lệ
2
90.70
2.07
0
2022
3
88.33
2.27
0
Mùa giải thường lệ
3
88.33
2.27
0
2022
1
91.43
3.00
0
Mùa giải thường lệ
1
91.43
3.00
0
2022
1
95.46
1.00
0
1
95.46
1.00
0
Play Offs
1
75.00
7.63
0
Mùa giải thường lệ
2
91.53
2.56
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2021
4
91.18
1.65
1
Mùa giải thường lệ
4
91.18
1.65
1
1
-
-
-
2019
4
91.57
2.06
2
Mùa giải thường lệ
4
91.57
2.06
2
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2018
3
91.67
2.03
1
Mùa giải thường lệ
3
91.67
2.03
1
2016
6
88.57
3.30
0
Mùa giải thường lệ
6
88.57
3.30
0
2
-
-
-
2015
5
88.19
3.29
0
Play Offs
1
87.50
3.13
0
Mùa giải thường lệ
4
88.33
3.33
0
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
2
-
-
-
2011
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.05.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2018)
05.07.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(05.07.2017)
20.01.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(20.01.2017)
05.03.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(05.03.2014)
01.09.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.09.2013)
27.02.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(27.02.2012)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.