Michael Fora (Davos)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Michael Fora
Michael Fora
Hậu vệ (Davos)
Tuổi: 28 (30.10.1995)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
39
1
12
13
Play Offs
7
0
2
2
Mùa giải thường lệ
32
1
10
11
2022/2023
46
4
11
15
Play Offs
5
1
1
2
Mùa giải thường lệ
41
3
10
13
Play Offs
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
39
5
13
18
Mùa giải thường lệ
45
8
12
20
Mùa giải thường lệ
44
5
15
20
Play Offs
5
1
1
2
Mùa giải thường lệ
30
4
10
14
2018/2019
AHL
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Play Out
1
0
0
0
Nhóm Rớt hạng
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
50
6
21
27
2016/2017
NLA
60
3
9
12
Tranh trụ hạng
4
2
1
3
Nhóm Rớt hạng
6
0
0
0
Mùa giải thường lệ
50
1
8
9
2015/2016
NLA
38
3
4
7
Nhóm Rớt hạng
6
0
1
1
Mùa giải thường lệ
32
3
3
6
2014/2015
WHL
25
6
26
32
Mùa giải thường lệ
25
6
26
32
Tổng số
428
46
135
181
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2020/2021
3
0
3
3
Mùa giải thường lệ
3
0
3
3
2019/2020
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2017/2018
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
Tổng số
6
1
3
4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
2022/2023
7
2
1
3
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
5
2
1
3
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
2019/2020
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
5
0
1
1
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Play Offs
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Tổng số
26
4
5
9
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
5
0
2
2
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
5
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
6
1
0
1
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
0
0
0
7
0
2
2
2018
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Play Offs
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
7
0
1
1
6
1
0
1
2017
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
1
0
1
2
0
0
0
2015
6
0
2
2
Tranh trụ hạng
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
4
0
0
0
Play Offs
1
0
1
1
Tổng số
108
5
18
23

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.05.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2022)
21.10.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(21.10.2018)
21.09.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(21.09.2018)
03.07.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(03.07.2015)
15.07.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(15.07.2014)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.