Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
4
93.10
1.99
0
Mùa giải thường lệ
26
-
-
-
Play Offs
4
87.88
3.03
0
Mùa giải thường lệ
22
92.14
2.32
0
Play Offs
14
93.64
2.14
1
Mùa giải thường lệ
32
90.86
2.46
2
Mùa giải thường lệ
20
91.26
2.36
0
Mùa giải thường lệ
38
92.00
2.19
3
Play Offs
4
94.40
1.93
0
Mùa giải thường lệ
34
91.95
2.02
5
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Vòng loại Playoff Thăng hạng
2
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Mùa giải thường lệ
43
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
41
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
29
-
-
-
Play Offs
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
26
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
88.04
3.70
0
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
1
-
-
-
Giai đoạn 4
2
80.95
4.07
0
Giai đoạn 3
2
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
1
-
-
-
Play Offs
1
92.31
1.90
0
Mùa giải thường lệ
2
93.44
1.91
0
Giai đoạn 3
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
85.94
4.50
0
2
-
-
-
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
92.98
2.00
1
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
Tiền sử chấn thương
Từ
Đến
Chấn thương
25.10.2021
30.10.2021
Chấn thương đầu gối
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.