Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
8
90.58
2.08
0
Mùa giải thường lệ
34
91.24
2.11
4
Play Offs
18
93.80
1.28
4
Mùa giải thường lệ
31
92.92
1.72
7
Play Offs
2
88.41
3.93
0
Mùa giải thường lệ
8
88.77
2.73
0
Mùa giải thường lệ
32
91.35
2.35
5
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
91.10
2.18
0
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
18
93.33
1.63
2
Mùa giải thường lệ
36
-
-
-
Mùa giải thường lệ
45
-
-
-
Play Offs
7
93.57
2.29
0
Mùa giải thường lệ
46
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
93.94
2.13
0
Mùa giải thường lệ
2
97.83
0.50
1
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
100.00
0.00
1
Mùa giải thường lệ
1
97.22
1.00
0
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
90.00
3.14
0
Mùa giải thường lệ
5
92.24
1.78
0
Mùa giải thường lệ
1
94.44
1.95
0
Mùa giải thường lệ
1
85.29
4.63
0
Mùa giải thường lệ
2
93.10
2.03
0
2
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.