Zeljko Sakic (Tofas)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Zeljko Sakic
Zeljko Sakic
Tiền phong (Tofas)
Tuổi: 36 (14.04.1988)
Chiều cao: 201 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
22
25.2
8.7
3.7
1.9
0.3
Mùa giải thường lệ
22
25.2
8.7
3.7
1.9
0.3
2022/2023
LKL
31
19.5
7.3
3.3
1.4
0.5
Play Offs
12
18.4
6.4
2.6
1.1
0.5
Mùa giải thường lệ
19
20.1
7.8
3.7
1.6
0.5
2021/2022
13
13.8
5
2.4
0.7
0.4
Play Offs
10
12.4
3.9
2.1
0.6
0.4
Mùa giải thường lệ
3
19
8.7
3.3
1
0.3
2021/2022
14
25.9
8.4
4.7
2.2
0.6
Mùa giải thường lệ
14
25.9
8.4
4.7
2.2
0.6
2020/2021
ACB
1
35
19
5
1
1
Mùa giải thường lệ
1
35
19
5
1
1
2020/2021
24
32.1
12.2
6.7
2.5
0.9
Mùa giải thường lệ
24
32.1
12.2
6.7
2.5
0.9
2019/2020
LKL
24
27.5
13.6
6.5
2.5
1.1
Mùa giải thường lệ
24
27.5
13.6
6.5
2.5
1.1
2018/2019
38
23.2
9.4
5.3
1.6
0.7
Play Offs
9
26.6
9.2
6.4
1.9
0.9
Mùa giải thường lệ
29
22.2
9.5
4.9
1.6
0.6
2018/2019
23
24.2
9.2
6.3
1.3
0.5
Mùa giải thường lệ
23
24.2
9.2
6.3
1.3
0.5
2017/2018
43
25.5
12.5
6
2.7
1
Play Offs
11
25.2
11.6
5
1.9
0.6
Giai đoạn Đội thắng
10
25.2
11.8
5.5
3
0.8
Mùa giải thường lệ
22
25.7
13.3
6.8
2.9
1.3
2016/2017
26
31.1
13.9
5.5
2.3
0.9
Mùa giải thường lệ
26
31.1
13.9
5.5
2.3
0.9
2013/2014
30
27.7
10.4
7.4
1.3
0.6
Mùa giải thường lệ
30
27.7
10.4
7.4
1.3
0.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
18
23.3
8.4
3.9
1.5
0.3
Play Offs
3
22.7
3.7
5
2
0.3
Giai đoạn Đội thắng
6
23.7
8.8
4
2.3
0.2
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
3
23.3
7
4.3
1
0.3
Mùa giải thường lệ
6
23.3
11.2
3
0.7
0.5
2022/2023
6
25.5
11
2.8
2.3
0.7
Play Offs
1
19
11
2
2
0
Mùa giải thường lệ
5
26.8
11
3
2.4
0.8
2021/2022
12
25.9
12.8
5.5
2.5
0.8
Giai đoạn 2
6
24.7
11.5
5.5
2.3
0.5
Mùa giải thường lệ
6
27.3
14
5.5
2.7
1.2
2019/2020
18
30.7
15.8
6.6
2.8
1.1
Play Offs
2
30.5
17.5
4
3
0
Mùa giải thường lệ
14
30.8
17.2
6.9
2.8
1.3
Vòng loại
2
30.5
4
7
3
0.5
2017/2018
14
27.6
12.6
7.1
3.1
0.9
Play Offs
2
26
9.5
9.5
1
1
Giai đoạn 2
6
30.3
12
6.7
3.5
1.3
Giai đoạn 1
6
25.5
14.3
6.7
3.3
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
2
21
9.5
5.5
0.5
1
Vòng 2
2
21
9.5
5.5
0.5
1
2022
6
27.5
12.2
6.5
3
0.5
Vòng 4
6
27.5
12.2
6.5
3
0.5
2021
4
18.8
5
4.8
2.3
1
4
18.8
5
4.8
2.3
1
2020
2
18
4.5
3.5
1.5
0
Vòng loại - Play Offs
1
20
6
4
2
0
Vòng loại
1
15
3
3
1
0
2019
6
18.3
9.3
3.3
1
0.3
Vòng 1
6
18.3
9.3
3.3
1
0.3
Mùa giải thường lệ
4
4
0
0.5
0
0

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2023
?
?
(01.07.2023)
01.07.2022
?
?
(01.07.2022)
23.03.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(23.03.2022)
01.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2020)
01.07.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2019)
01.07.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2018)
01.07.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2017)
01.07.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2016)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.