Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
3
91.00
2.66
0
Thăng hạng - Play Offs
4
93.97
1.75
0
Mùa giải thường lệ
43
91.99
2.29
5
Play Offs
14
-
-
-
Mùa giải thường lệ
35
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
86.62
4.22
0
Play Offs
1
93.33
2.03
0
Mùa giải thường lệ
38
92.53
2.03
6
Mùa giải thường lệ
47
92.18
2.24
3
Play Offs
5
96.11
1.45
2
Mùa giải thường lệ
43
92.29
2.09
2
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
39
-
-
-
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
91.14
2.92
0
Play Offs
4
87.50
5.00
0
Mùa giải thường lệ
42
93.14
2.31
2
Mùa giải thường lệ
45
-
-
-
Mùa giải thường lệ
44
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
83.33
5.00
0
Mùa giải thường lệ
3
91.95
2.33
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
93.44
1.30
1
Mùa giải thường lệ
2
94.37
1.92
0
2
82.35
3.04
0
Mùa giải thường lệ
2
92.42
2.45
0
Mùa giải thường lệ
2
94.64
1.44
0
Mùa giải thường lệ
2
92.68
1.44
0
Mùa giải thường lệ
1
88.24
4.00
0
Play Offs
3
97.47
0.67
1
Mùa giải thường lệ
2
94.34
1.50
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
95.52
0.95
1
Mùa giải thường lệ
1
94.60
2.04
0
Mùa giải thường lệ
2
81.25
3.10
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
88.89
3.08
0
Mùa giải thường lệ
4
95.40
1.00
1
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
3
93.67
1.67
1
Mùa giải thường lệ
3
88.89
2.33
0
Mùa giải thường lệ
1
92.31
3.00
0
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.