Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
84.85
7.00
0
Mùa giải thường lệ
5
87.63
3.19
0
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
34
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Giai đoạn Đội thua
4
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
75.86
7.90
0
Mùa giải thường lệ
2
90.24
1.92
0
1
-
-
-
2
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.