Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Play Offs
2
33
9.5
7.5
3
1.5
Play Offs
3
33
8.3
3.7
1.3
0
Play Offs
2
37
11.5
7.5
1
0
Play Offs
2
27.5
10.5
4
0
1
Giai đoạn Đội thắng
9
26.3
8.2
3.7
2.2
0.9
Mùa giải thường lệ
11
24.2
7.4
3.5
1.1
0.9
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
2
30
9
4.5
0
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Giai đoạn Đội thắng
10
30.1
11.7
4.4
2.2
1.4
Mùa giải thường lệ
16
31.4
12.5
3.6
2.2
1.3
Mùa giải thường lệ
7
29.4
9
3.4
2.4
1
Play Offs
1
16
8
3
2
0
Giai đoạn Đội thắng
10
27.2
8.8
3.8
1.3
1.1
Mùa giải thường lệ
17
31.7
11
5
1.8
1.5
Play Offs
4
29.5
11.5
5.3
1.3
0.5
Giai đoạn Đội thắng
10
30.4
8.9
2.8
1
1.2
Mùa giải thường lệ
20
29.4
11.1
3.9
1.9
2
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.