Sanjar Fayziev (Tennis, Uzbekistan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sanjar Fayziev

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Sanjar Fayziev
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2023
1538
0
1 : 3
0 : 2
1 : 1
-
2022
1215
0
5 : 15
4 : 7
1 : 8
-
2021
546
0
23 : 21
12 : 12
11 : 8
-
2020
508
0
4 : 6
2 : 3
2 : 3
-
2019
417
0
5 : 9
1 : 5
4 : 4
-
2018
591
0
0 : 5
0 : 3
0 : 1
0 : 1
2017
398
0
3 : 13
2 : 7
1 : 6
-
2016
368
0
3 : 7
3 : 5
0 : 2
-
2015
482
0
2 : 4
2 : 3
0 : 1
-
2014
774
0
1 : 6
1 : 4
0 : 1
0 : 1
2013
1028
0
1 : 4
1 : 4
-
-
2012
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2011
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2023
870
0
3 : 15
0 : 7
3 : 7
-
2022
192
2
30 : 26
9 : 9
19 : 17
-
2021
350
6
42 : 14
26 : 8
15 : 6
-
2020
433
2
10 : 1
0 : 0
10 : 1
-
2019
403
0
3 : 5
2 : 2
1 : 3
-
2018
280
1
9 : 5
8 : 4
1 : 1
0 : 0
2017
446
0
2 : 7
1 : 3
1 : 4
-
2016
424
0
1 : 3
1 : 3
0 : 0
-
2015
493
0
4 : 5
4 : 4
0 : 1
-
2014
1810
0
0 : 4
0 : 3
0 : 1
-
2013
0
0 : 4
0 : 3
0 : 1
-
2012
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2011
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2022
Đất nện
$53,120
Đất nện
$25,000
2021
Cứng (trong nhà)
$25,000
Cứng
$15,000
Cứng
$25,000
Cứng
$15,000
Đất nện
$15,000
2020
Đất nện
$15,000
Đất nện
$15,000
2018