Bjorn Fratangelo (Tennis, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bjorn Fratangelo

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bjorn Fratangelo
ATP: 1061.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2023
698
0
6 : 7
4 : 4
2 : 3
-
2022
316
0
16 : 17
10 : 13
6 : 4
-
2021
165
1
33 : 20
21 : 12
12 : 7
0 : 1
2020
274
0
4 : 4
3 : 3
1 : 1
-
2019
207
0
25 : 20
18 : 11
3 : 6
4 : 3
2018
136
1
36 : 29
31 : 20
4 : 4
1 : 5
2017
110
0
42 : 29
15 : 15
19 : 10
8 : 4
2016
114
1
43 : 29
22 : 21
14 : 5
7 : 3
2015
128
1
48 : 29
30 : 19
17 : 9
1 : 1
2014
266
3
29 : 14
12 : 4
17 : 10
-
2013
308
2
31 : 17
6 : 6
25 : 11
-
2012
614
0
19 : 20
7 : 9
12 : 11
-
2011
785
0
0 : 2
0 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
995
0
2 : 3
2 : 3
-
-
2021
473
0
4 : 5
1 : 3
3 : 2
-
2020
967
0
2 : 2
0 : 1
2 : 1
-
2019
0
1 : 1
1 : 0
0 : 1
-
2018
0
1 : 5
1 : 5
-
-
2017
683
0
4 : 6
2 : 3
2 : 3
-
2016
498
0
6 : 11
5 : 8
1 : 2
0 : 1
2015
513
0
7 : 12
6 : 8
1 : 4
-
2014
416
0
3 : 2
0 : 1
3 : 1
-
2013
792
0
0 : 7
0 : 4
0 : 3
-
2012
679
0
0 : 1
0 : 1
0 : 0
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2021
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2017
0
0 : 1
0 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2021
Cứng (trong nhà)
$52,080
2018
Cứng
$100,000
2016
Đất nện
$50,000
2015
2014
Cứng
$10,000
Đất nện
$15,000
Đất nện
$10,000
2013
Đất nện
$10,000
Đất nện
$10,000