Uladzimir Ignatik (Tennis, Thế giới). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Uladzimir Ignatik

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Uladzimir Ignatik
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
1014
0
6 : 5
4 : 3
2 : 2
-
2021
415
0
32 : 28
4 : 8
28 : 20
-
2020
333
1
16 : 11
5 : 9
11 : 2
-
2019
309
0
25 : 28
16 : 14
9 : 14
-
2018
250
0
23 : 33
14 : 21
9 : 11
0 : 1
2017
145
2
36 : 32
26 : 17
10 : 15
-
2016
190
0
25 : 25
4 : 9
20 : 15
1 : 1
2015
215
0
24 : 26
17 : 15
7 : 11
-
2014
219
1
25 : 23
12 : 8
12 : 14
1 : 1
2013
315
0
13 : 28
9 : 21
3 : 5
1 : 2
2012
145
2
39 : 23
31 : 19
8 : 4
-
2011
182
1
30 : 28
23 : 14
6 : 12
1 : 2
2010
223
0
23 : 28
18 : 13
4 : 12
-
2009
192
0
9 : 3
9 : 3
-
-
2008
433
0
1 : 2
0 : 1
1 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2021
490
0
18 : 13
2 : 3
16 : 10
-
2020
483
1
11 : 5
5 : 3
6 : 2
-
2019
520
0
5 : 7
3 : 3
2 : 4
-
2018
334
0
6 : 12
3 : 10
3 : 2
-
2017
407
0
7 : 12
2 : 7
5 : 5
-
2016
295
0
10 : 10
5 : 4
5 : 6
-
2015
333
0
8 : 9
3 : 5
5 : 4
-
2014
1093
0
0 : 7
0 : 1
0 : 6
-
2013
310
0
12 : 18
12 : 14
0 : 3
0 : 1
2012
118
1
19 : 10
15 : 8
4 : 2
-
2011
223
0
5 : 4
3 : 2
1 : 1
-
2010
162
0
1 : 0
1 : 0
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2020
Đất nện
$25,000
2017
Cứng (trong nhà)
€43,000
Cứng (trong nhà)
€85,000
2014
Cứng (trong nhà)
$10,000
2012
Cứng
$125,000
Đất nện
$15,000
2011