Oksana Kalashnikova (Tennis, Gruzia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Oksana Kalashnikova

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Oksana Kalashnikova
WTA: 1073.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2023
1057
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2021
1525
0
0 : 4
0 : 3
0 : 1
-
2019
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2018
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2017
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2016
864
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2015
657
0
1 : 5
1 : 4
0 : 1
-
2014
527
0
4 : 7
3 : 5
1 : 1
0 : 1
2013
313
0
9 : 8
8 : 7
1 : 1
-
2012
427
0
4 : 8
3 : 6
1 : 2
-
2011
322
0
5 : 4
4 : 2
1 : 2
-
2010
192
0
3 : 4
1 : 2
2 : 1
0 : 1
2009
180
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
58
0
12 : 15
4 : 9
5 : 5
-
2023
44
1
29 : 33
13 : 20
9 : 9
4 : 4
2022
65
2
25 : 28
9 : 14
11 : 9
4 : 3
2021
79
0
14 : 34
8 : 19
4 : 12
2 : 3
2020
63
0
4 : 14
1 : 11
1 : 3
-
2019
59
1
23 : 29
12 : 19
9 : 7
2 : 3
2018
75
0
15 : 27
12 : 16
3 : 7
0 : 4
2017
70
1
17 : 18
14 : 13
2 : 3
0 : 2
2016
47
1
22 : 26
14 : 16
4 : 7
4 : 3
2015
70
1
16 : 22
9 : 16
6 : 4
1 : 2
2014
74
0
15 : 29
12 : 20
3 : 7
0 : 2
2013
58
1
15 : 17
9 : 9
4 : 6
2 : 2
2012
97
3
16 : 4
14 : 3
2 : 1
-
2010
177
0
1 : 3
0 : 1
0 : 1
1 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2018
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2016
0
1 : 2
-
0 : 1
1 : 1
2014
0
2 : 1
-
-
2 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2023
2022
Cứng (trong nhà)
$115,000
Đất nện
$251,750
2019
Cứng
$162,480
2017
Cứng (trong nhà)
$226,750
2016
Cỏ
$226,750
2015
Đất nện
$226,750
2013
Cứng
$235,000
2012
Cứng
$125,000
Cứng (trong nhà)
$25,000