Robert Lindstedt (Tennis, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Robert Lindstedt

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Robert Lindstedt
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2016
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2014
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2011
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2007
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1999
596
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2021
186
0
3 : 6
2 : 5
-
-
2020
87
0
7 : 12
4 : 8
3 : 4
-
2019
70
2
24 : 28
17 : 15
3 : 7
4 : 6
2018
46
1
32 : 24
16 : 15
8 : 6
8 : 3
2017
72
1
21 : 22
11 : 16
4 : 4
6 : 2
2016
39
1
28 : 26
21 : 18
3 : 4
4 : 4
2015
26
2
40 : 26
30 : 14
7 : 8
3 : 4
2014
13
1
28 : 25
20 : 17
5 : 6
3 : 2
2013
19
1
32 : 26
21 : 16
8 : 7
3 : 3
2012
8
4
50 : 23
25 : 15
15 : 5
10 : 3
2011
16
2
42 : 25
17 : 14
16 : 8
9 : 3
2010
21
4
37 : 29
13 : 21
11 : 6
9 : 2
2009
27
3
39 : 27
29 : 15
8 : 8
2 : 3
2008
26
1
30 : 28
16 : 17
8 : 7
3 : 3
2007
39
2
22 : 22
15 : 14
1 : 4
4 : 3
2006
42
0
19 : 27
13 : 13
6 : 10
0 : 3
2005
62
0
12 : 12
8 : 7
1 : 4
3 : 1
2004
96
0
6 : 7
3 : 5
0 : 1
3 : 1
2000
235
0
1 : 1
1 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2020
0
6 : 6
-
-
-
2019
0
6 : 2
1 : 1
-
5 : 1
2018
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2017
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2016
0
2 : 2
1 : 2
-
1 : 0
2015
0
7 : 4
1 : 2
2 : 1
4 : 1
2014
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2013
0
1 : 2
1 : 1
0 : 1
-
2012
0
0 : 3
0 : 1
0 : 0
0 : 2
2011
0
0 : 1
0 : 0
0 : 1
-
2010
0
1 : 3
1 : 1
0 : 1
0 : 1
2009
0
4 : 4
2 : 2
1 : 1
1 : 1
2008
0
2 : 3
2 : 1
0 : 1
0 : 1
2006
0
0 : 1
-
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2019
Cứng (trong nhà)
€524,340
Cứng
$108,320
2018
Đất nện
€426,145
2017
Cỏ
$439,005
2016
Cứng
$704,140
2015
Cứng
$695,515
Cứng
$125,000
2014
Cứng
A$4,712,000
2013
Cứng (trong nhà)
€1,575,875
2012
Cứng
$3,433,280
Đất nện
€410,175
Cỏ
€450,000
Đất nện
€450,000
2011
Đất nện
€450,000
Đất nện
€450,000
2010
$750,000
Đất nện
€450,000
Cỏ
€450,000
Đất nện
€450,000
2009
Cứng
$1,402,000
Cứng (trong nhà)
€450,000
Cứng
$480,750
2008
Cứng
$700,000
2007
Cứng
$700,000
Cứng
$355,000