Marcelo Melo (Tennis, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Marcelo Melo

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Marcelo Melo
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2021
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2013
1351
0
2 : 1
-
-
2 : 1
2011
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2010
0
1 : 0
-
1 : 0
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
34
0
12 : 12
4 : 5
8 : 7
-
2023
47
1
22 : 27
10 : 15
6 : 9
6 : 3
2022
39
1
31 : 28
19 : 19
6 : 5
6 : 4
2021
29
0
16 : 25
13 : 17
1 : 7
2 : 1
2020
10
2
21 : 14
17 : 10
4 : 4
-
2019
7
1
48 : 25
29 : 14
12 : 7
7 : 4
2018
9
4
42 : 22
27 : 13
8 : 7
7 : 2
2017
1
6
52 : 18
30 : 14
8 : 4
14 : 0
2016
8
3
44 : 26
27 : 15
11 : 8
6 : 3
2015
1
6
54 : 17
39 : 10
12 : 6
3 : 1
2014
6
1
44 : 25
28 : 17
13 : 6
3 : 2
2013
6
2
34 : 26
24 : 16
5 : 7
5 : 3
2012
18
1
44 : 27
23 : 14
16 : 10
5 : 3
2011
27
2
38 : 27
19 : 17
14 : 6
5 : 4
2010
39
1
29 : 30
12 : 18
15 : 8
2 : 3
2009
36
1
31 : 31
16 : 18
10 : 9
4 : 3
2008
19
4
41 : 24
26 : 13
8 : 7
7 : 3
2007
34
1
18 : 11
5 : 4
8 : 5
5 : 2
2004
186
0
1 : 1
1 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2023
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2021
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2020
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2016
0
6 : 3
6 : 3
-
-
2015
0
3 : 3
3 : 3
-
-
2014
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2013
0
6 : 4
2 : 2
3 : 1
1 : 1
2012
0
1 : 1
0 : 1
-
1 : 0
2011
0
2 : 3
0 : 1
2 : 1
0 : 1
2010
0
6 : 2
3 : 1
-
3 : 1
2009
0
6 : 3
2 : 1
4 : 1
0 : 1
2008
0
2 : 4
1 : 2
1 : 1
0 : 1
2007
0
1 : 1
-
-
1 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2023
Cỏ
€2,195,175
2022
Cứng
$1,953,285
2020
Cứng (trong nhà)
€1,409,510
Cứng
$1,845,265
2019
Cứng
$717,955
2018
Cứng
$7,086,700
Cứng
$3,401,860
Cỏ
€1,983,595
Cứng
$468,910
2017
Cứng (trong nhà)
€4,273,775
Cỏ
£1,820,000
Cỏ
€1,836,660
Cỏ
€589,185
Đất nện
€5,439,350
Cứng
$6,993,450
2016
Cứng (trong nhà)
€2,467,310
Cứng
$5,004,505
Cứng
$4,691,730
2015
Cứng (trong nhà)
€3,830,295
Cứng (trong nhà)
€2,324,045
Cứng
$7,021,335
Cứng
$1,397,250
Đất nện
€1,984,000
Cứng
$1,548,755
2014
Cứng
$514,345
2013
Cứng
$6,211,445
Cứng
$494,230
2012
Cứng (trong nhà)
€550,000
2011
Đất nện
$527,700
Đất nện
$450,000
2010
Đất nện
€450,000
2009
Đất nện
€450,000
2008
Cứng
$675,000
Đất nện
$355,000
Cứng
$355,000
Cứng
$357,000
2007
Đất nện
$500,000