Thomas Muster (Tennis, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Thomas Muster

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Thomas Muster
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2011
1075
0
1 : 16
0 : 2
1 : 13
0 : 1
2010
980
0
1 : 8
0 : 2
1 : 5
-
1999
189
0
5 : 11
4 : 5
1 : 6
-
1998
25
0
32 : 20
12 : 8
20 : 11
0 : 1
1997
9
2
43 : 23
33 : 13
8 : 8
2 : 2
1996
5
7
65 : 20
15 : 15
46 : 3
4 : 2
1995
3
12
84 : 16
19 : 14
65 : 2
-
1994
16
3
54 : 25
21 : 15
33 : 9
0 : 1
1993
9
7
77 : 21
22 : 10
55 : 10
0 : 1
1992
18
3
39 : 23
9 : 9
30 : 13
0 : 1
1991
35
2
30 : 18
2 : 5
28 : 13
-
1990
7
3
45 : 17
14 : 7
31 : 10
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2011
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2005
1430
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1998
409
0
2 : 4
-
2 : 4
-
1996
544
0
2 : 6
1 : 3
1 : 2
0 : 1
1995
519
0
1 : 4
1 : 4
-
-
1994
418
0
1 : 2
1 : 1
0 : 1
-
1993
339
0
3 : 8
0 : 2
3 : 6
-
1992
327
0
3 : 9
-
3 : 9
-
1991
320
0
3 : 6
0 : 1
3 : 5
-
1990
258
0
4 : 5
1 : 1
3 : 4
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
1997
Cứng
$2,700,000
Cứng
$1,039,250
1996
Đất nện
$328,000
Đất nện
$1,040,000
Đất nện
$2,200,000
Đất nện
$2,200,000
Đất nện
$950,000
Đất nện
$625,000
Đất nện
$330,000
1995
Cứng
$2,094,000
Đất nện
$500,000
Đất nện
$400,000
Đất nện
$300,000
Đất nện
$1,040,000
Đất nện
$375,000
Đất nện
$4,941,266
Đất nện
$2,000,000
Đất nện
$1,795,000
Đất nện
$900,000
Đất nện
$575,000
Đất nện
$330,000
1994
Đất nện
$325,000
Đất nện
$800,000
Đất nện
$325,000
1993
Đất nện
$315,000
Đất nện
$400,000
Đất nện
$300,000
Đất nện
$400,000
Đất nện
$300,000
Đất nện
$300,000
Đất nện
$300,000
1992
Đất nện
$260,000
Đất nện
$260,000
Đất nện
$1,270,000
1991
Đất nện
$250,000
Đất nện
$250,000
1990
Đất nện
$1,280,000
Đất nện
$150,000
Cứng
$150,000