Makoto Ninomiya (Tennis, Nhật Bản). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Makoto Ninomiya

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Makoto Ninomiya
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2023
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2022
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2021
784
0
2 : 4
2 : 4
-
-
2020
894
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2019
860
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2018
580
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2017
598
0
0 : 5
0 : 5
-
-
2016
401
0
6 : 11
3 : 9
-
3 : 2
2015
290
0
6 : 10
5 : 8
-
1 : 2
2014
686
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2013
565
0
3 : 6
3 : 4
-
0 : 2
2012
386
1
10 : 9
3 : 4
-
7 : 5
2011
843
0
1 : 1
1 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
47
0
10 : 13
8 : 10
2 : 3
-
2023
50
0
34 : 31
25 : 21
6 : 6
3 : 4
2022
39
4
22 : 19
8 : 13
8 : 4
6 : 2
2021
47
1
29 : 25
13 : 15
8 : 7
8 : 3
2020
66
0
6 : 13
4 : 10
2 : 3
-
2019
63
0
16 : 30
13 : 21
2 : 6
1 : 3
2018
20
1
29 : 20
23 : 15
6 : 2
0 : 3
2017
46
0
15 : 16
11 : 15
-
4 : 1
2016
66
1
14 : 10
11 : 9
-
3 : 1
2015
100
0
5 : 7
5 : 7
-
-
2014
170
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2012
286
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2011
412
1
3 : 0
3 : 0
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2023
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2022
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2019
0
0 : 3
0 : 1
0 : 1
0 : 1
2018
0
0 : 3
0 : 1
0 : 1
0 : 1
2017
0
1 : 1
-
-
1 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2012
Cỏ
$10,000