Piet Norval (Tennis, Nam Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Piet Norval

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Piet Norval
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1998
787
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1996
597
0
0 : 4
0 : 1
0 : 2
0 : 1
1995
911
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1994
0
2 : 1
2 : 1
-
-
1993
0
1 : 3
0 : 1
0 : 1
1 : 1
1992
355
0
2 : 1
2 : 1
-
-
1990
427
0
1 : 2
1 : 1
-
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2001
1292
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2000
23
4
40 : 28
25 : 17
10 : 9
5 : 2
1999
25
2
36 : 32
24 : 19
9 : 10
3 : 3
1998
29
1
36 : 32
17 : 18
16 : 11
3 : 3
1997
28
0
31 : 29
17 : 17
8 : 9
6 : 3
1996
37
2
32 : 31
16 : 20
9 : 8
7 : 3
1995
43
0
29 : 32
14 : 16
13 : 15
2 : 1
1994
18
2
28 : 29
11 : 16
16 : 10
1 : 3
1993
36
2
31 : 28
14 : 15
15 : 11
2 : 2
1992
39
0
28 : 26
21 : 18
7 : 6
0 : 2
1991
19
1
27 : 20
19 : 14
1 : 3
7 : 3
1990
89
0
11 : 6
4 : 4
-
7 : 2
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2001
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2000
0
0 : 4
0 : 2
0 : 1
0 : 1
1999
1
8 : 2
0 : 1
6 : 0
2 : 1
1998
0
0 : 3
0 : 1
0 : 1
0 : 1
1997
0
3 : 4
2 : 2
1 : 1
0 : 1
1996
0
1 : 2
1 : 1
-
0 : 1
1995
0
0 : 2
-
0 : 1
0 : 1
1994
0
1 : 3
0 : 1
1 : 1
0 : 1
1993
0
2 : 4
1 : 2
1 : 1
0 : 1
1992
0
0 : 3
0 : 1
0 : 1
0 : 1
1991
0
3 : 3
0 : 1
2 : 1
1 : 1
1990
0
2 : 1
-
-
2 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2000
Cứng (trong nhà)
$1,000,000
Cỏ
$350,000
Đất nện
$625,000
1999
Cứng (trong nhà)
$825,000
Cứng (trong nhà)
$750,000
1998
Đất nện
$400,000
1996
Cứng
$328,000
Cỏ
$255,000
1994
Đất nện
$1,040,000
Đất nện
$1,720,000
1993
Cứng (trong nhà)
$315,000
Đất nện
$200,000
1991
Cứng
$1,500,000