John Peers (Tennis, Úc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của John Peers

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
John Peers
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2014
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
2013
1220
0
2 : 6
0 : 4
2 : 2
-
2012
648
0
6 : 7
6 : 7
-
-
2011
570
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
37
0
9 : 11
5 : 8
4 : 3
-
2023
39
2
33 : 28
19 : 20
8 : 5
6 : 3
2022
37
1
28 : 26
23 : 16
1 : 5
4 : 4
2021
13
2
36 : 20
20 : 10
10 : 6
5 : 3
2020
28
3
25 : 15
15 : 12
10 : 3
-
2019
26
1
31 : 23
16 : 15
6 : 6
9 : 2
2018
23
3
21 : 21
11 : 14
6 : 6
4 : 1
2017
4
5
46 : 19
33 : 11
6 : 5
7 : 3
2016
9
5
46 : 23
26 : 14
13 : 5
7 : 4
2015
8
2
48 : 28
28 : 19
13 : 6
7 : 3
2014
43
1
36 : 27
15 : 17
15 : 7
6 : 3
2013
29
4
45 : 27
23 : 16
14 : 8
8 : 3
2012
76
4
32 : 14
24 : 8
7 : 3
1 : 3
2011
359
0
2 : 1
2 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2023
0
1 : 4
0 : 2
1 : 1
0 : 1
2022
1
13 : 3
8 : 1
3 : 1
2 : 1
2021
0
3 : 4
0 : 2
0 : 1
3 : 1
2020
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2019
0
3 : 5
0 : 3
2 : 1
1 : 1
2018
0
6 : 4
4 : 2
1 : 1
1 : 1
2017
0
2 : 3
0 : 1
0 : 1
2 : 1
2016
0
1 : 4
1 : 2
0 : 1
0 : 1
2015
0
5 : 4
3 : 2
2 : 1
0 : 1
2014
0
3 : 4
3 : 2
0 : 1
0 : 1
2013
0
4 : 2
1 : 1
-
3 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2023
Cỏ
€2,195,175
Đất nện
€200,000
2022
Cứng
$521,000
2021
Cứng
$8,359,455
Đất nện
€481,270
2020
Cứng (trong nhà)
€394,800
Đất nện
€1,062,520
Cứng
$2,794,840
2019
Cỏ
€679,015
2018
Cứng
$5,939,970
Cỏ
€1,983,595
Cứng
$468,910
2017
Cứng (trong nhà)
$8,000,000
Cứng
$5,924,890
Cứng
$3,028,080
Cứng
$1,750,080
Cứng
A$2,600,000
2016
Cứng (trong nhà)
$7,500,000
Cứng (trong nhà)
€4,300,755
Đất nện
€1,514,495
Đất nện
€520,070
Cứng
$461,330
2015
Đất nện
€1,407,960
Cứng
$494,310
2014
Đất nện
€485,760
2013
Cứng (trong nhà)
$631,530
Đất nện
€467,800
Đất nện
$519,775
2012
Cứng
$35,000
Cứng
$100,000