Dmitry Popko (Tennis, Kazakhstan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dmitry Popko

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Dmitry Popko
ATP: 223.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
223
4
43 : 11
5 : 0
38 : 9
-
2023
455
3
40 : 20
2 : 2
38 : 18
-
2022
330
0
18 : 30
11 : 11
7 : 18
-
2021
180
1
34 : 34
7 : 14
27 : 19
0 : 1
2020
170
0
27 : 22
13 : 13
14 : 9
-
2019
186
4
48 : 16
11 : 6
37 : 10
-
2018
351
0
15 : 11
8 : 6
7 : 5
-
2017
224
1
21 : 23
13 : 14
8 : 9
-
2016
223
0
21 : 25
13 : 13
8 : 11
0 : 1
2015
257
0
4 : 4
3 : 2
1 : 2
-
2014
633
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2013
1202
0
1 : 2
0 : 1
1 : 1
-
2012
1347
0
2 : 5
2 : 5
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
613
1
5 : 2
-
5 : 1
-
2023
800
0
9 : 8
-
9 : 8
-
2022
360
1
9 : 14
8 : 4
1 : 10
-
2021
488
0
6 : 14
4 : 6
2 : 8
-
2020
380
0
7 : 9
5 : 6
2 : 3
-
2019
970
0
1 : 10
0 : 4
1 : 6
-
2018
574
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2017
511
0
5 : 11
3 : 7
2 : 4
-
2016
332
0
9 : 9
6 : 3
3 : 6
-
2015
744
0
1 : 3
0 : 1
1 : 2
-
2014
738
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2013
1369
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2012
0
1 : 2
1 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
0
0 : 1
0 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2024
Đất nện
$25,000
Đất nện
$15,000
Đất nện
$15,000
2023
Đất nện
$15,000
Đất nện
$15,000
Đất nện
$25,000
2021
Đất nện
€44,820
2019
Đất nện
$25,000
Đất nện
$15,000
Đất nện
$15,000
Đất nện
$25,000
2017
Cứng
$25,000