Ramkumar Ramanathan (Tennis, Ấn Độ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ramkumar Ramanathan

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Ramkumar Ramanathan
ATP: 360.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
360
1
16 : 8
15 : 8
-
-
2023
440
3
25 : 21
25 : 14
0 : 6
0 : 1
2022
434
0
15 : 35
7 : 20
4 : 8
3 : 6
2021
184
1
45 : 33
30 : 21
8 : 7
7 : 4
2020
190
0
8 : 17
8 : 12
0 : 5
-
2019
174
0
33 : 36
23 : 27
5 : 4
5 : 5
2018
132
0
31 : 37
19 : 24
5 : 8
7 : 5
2017
148
0
36 : 31
22 : 21
9 : 8
5 : 2
2016
227
1
23 : 30
12 : 19
9 : 8
2 : 3
2015
248
0
16 : 21
15 : 19
1 : 2
-
2014
241
1
19 : 10
10 : 8
9 : 2
-
2013
526
0
1 : 12
0 : 2
1 : 10
-
2012
787
0
10 : 13
8 : 10
2 : 3
-
2011
896
0
3 : 2
-
3 : 2
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
155
2
14 : 8
14 : 8
-
-
2023
176
1
25 : 30
21 : 20
4 : 10
-
2022
71
3
40 : 27
25 : 16
9 : 6
6 : 5
2021
144
1
16 : 22
9 : 12
5 : 6
2 : 3
2020
110
1
10 : 10
8 : 6
2 : 4
-
2019
134
3
31 : 16
25 : 12
3 : 3
3 : 1
2018
233
1
13 : 12
10 : 8
2 : 2
1 : 2
2017
421
0
6 : 14
2 : 11
4 : 3
-
2016
237
0
13 : 14
9 : 10
4 : 4
-
2015
286
0
9 : 14
6 : 12
3 : 2
-
2014
274
0
4 : 7
4 : 7
-
-
2012
831
0
1 : 3
0 : 2
1 : 1
-
2011
964
0
0 : 2
-
0 : 2
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2021
0
0 : 1
-
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2024
Cứng
$25,000
2023
Cứng
$25,000
Cứng
$25,000
Cứng
$25,000
2021
Cứng
$52,080
2016
Đất nện
$10,000
2014
Đất nện
$10,000