Demi Schuurs (Tennis, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Demi Schuurs

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Demi Schuurs
WTA: 849.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2023
845
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2022
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2021
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2018
0
0 : 2
0 : 1
-
0 : 1
2015
893
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2014
529
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2012
0
0 : 4
-
0 : 4
-
2011
1107
0
0 : 2
-
0 : 1
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
11
1
18 : 7
13 : 5
1 : 2
-
2023
19
2
31 : 19
13 : 14
8 : 3
7 : 2
2022
18
1
33 : 21
19 : 14
11 : 4
2 : 2
2021
11
2
35 : 20
18 : 13
10 : 3
6 : 3
2020
12
2
19 : 9
13 : 7
6 : 2
-
2019
14
0
35 : 25
21 : 16
7 : 5
7 : 4
2018
8
7
53 : 17
33 : 12
10 : 2
10 : 3
2017
44
1
26 : 24
15 : 15
5 : 6
6 : 3
2016
70
0
16 : 17
9 : 11
3 : 3
4 : 3
2015
77
2
11 : 6
4 : 2
6 : 3
1 : 1
2014
234
0
0 : 3
-
0 : 2
0 : 1
2013
243
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2012
603
0
0 : 2
-
0 : 1
0 : 1
2011
656
0
0 : 2
-
0 : 1
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2023
0
3 : 3
3 : 2
0 : 1
-
2022
0
1 : 3
0 : 1
1 : 1
0 : 1
2021
0
3 : 4
1 : 2
2 : 1
0 : 1
2019
0
3 : 4
3 : 2
0 : 1
0 : 1
2018
0
5 : 4
1 : 2
2 : 1
2 : 1
2017
0
0 : 1
-
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2024
Cứng
$3,211,715
2023
Cỏ
$780,637
Đất nện (trong nhà)
$780,637
2022
Đất nện (trong nhà)
$757,900
2021
Đất nện
$565,530
Cứng
$565,530
2020
Đất nện
$202,250
Cứng
$1,950,079
2018
Cứng
$2,746,000
Cứng
$2,820,000
Cỏ
$250,000
Đất nện
$250,000
Đất nện
$3,351,720
Cứng
$226,750
Cứng
$894,700
2017
Cứng
$226,750
2015
Đất nện
$226,750
Cứng (trong nhà)
$250,000