Divij Sharan (Tennis, Ấn Độ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Divij Sharan

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Divij Sharan
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
1469
0
1 : 3
1 : 3
-
-
2018
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2017
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2015
898
0
1 : 3
0 : 1
1 : 2
-
2014
0
1 : 3
1 : 1
-
0 : 2
2013
1223
0
1 : 3
1 : 2
-
0 : 1
2012
1017
0
0 : 6
0 : 5
0 : 1
-
2011
808
0
1 : 4
1 : 3
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2023
179
1
21 : 29
18 : 20
3 : 6
0 : 3
2022
144
2
30 : 28
23 : 17
3 : 8
3 : 3
2021
119
0
14 : 30
8 : 17
3 : 9
3 : 4
2020
63
0
11 : 17
6 : 12
5 : 5
-
2019
46
3
37 : 27
24 : 15
7 : 7
6 : 5
2018
39
1
35 : 28
21 : 16
6 : 6
8 : 6
2017
47
3
44 : 30
32 : 20
8 : 5
4 : 5
2016
63
5
45 : 27
26 : 18
8 : 6
11 : 3
2015
134
2
30 : 26
23 : 17
5 : 5
2 : 4
2014
119
2
25 : 26
23 : 17
1 : 5
1 : 4
2013
70
2
38 : 24
28 : 18
4 : 3
6 : 3
2012
106
2
34 : 17
29 : 12
5 : 3
0 : 2
2011
152
1
14 : 11
12 : 10
2 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2021
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2019
0
0 : 2
-
0 : 1
0 : 1
2018
0
0 : 2
-
0 : 1
0 : 1
2017
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2014
0
0 : 1
-
-
0 : 1

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2023
Cứng
€118,000
2022
Cứng (trong nhà)
€67,960
2019
Cứng (trong nhà)
$1,180,000
Cứng
$162,480
Cứng
$527,880
2018
2017
Cứng
$100,000
Cứng (trong nhà)
€589,185
Đất nện
€106,000
2016
Cứng
$50,000
Cứng
$808,995
Cứng
€64,000
2015
Cứng
€106,500
Cứng
€42,500
2014
Cứng (trong nhà)
$40,000
2013
Cứng
$727,685
Cứng (trong nhà)
$35,000
2012
Cứng
$50,000
Cứng
$75,000
2011
Cứng
$35,000