Yifan Xu (Tennis, Trung Quốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Yifan Xu

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Yifan Xu
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2018
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2017
1048
0
0 : 3
0 : 3
-
-
2016
358
0
9 : 17
7 : 13
2 : 1
0 : 3
2015
217
0
19 : 21
16 : 17
0 : 2
3 : 2
2014
175
0
16 : 12
16 : 12
-
-
2013
401
0
9 : 14
6 : 13
3 : 1
-
2012
251
0
13 : 17
12 : 15
-
1 : 2
2011
317
0
13 : 8
12 : 7
1 : 1
-
2010
280
0
1 : 3
1 : 3
-
-
2008
427
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2007
279
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
41
0
6 : 12
5 : 9
1 : 3
-
2023
55
1
20 : 23
9 : 15
7 : 4
4 : 4
2022
15
2
35 : 22
23 : 13
5 : 5
4 : 3
2021
37
0
17 : 14
10 : 6
7 : 7
-
2020
9
1
21 : 8
21 : 8
-
-
2019
8
1
36 : 22
18 : 15
12 : 3
6 : 4
2018
12
2
30 : 16
19 : 11
3 : 4
8 : 1
2017
16
2
30 : 21
26 : 14
4 : 4
0 : 3
2016
20
1
32 : 27
26 : 19
4 : 4
2 : 4
2015
49
2
16 : 14
13 : 11
1 : 1
2 : 2
2014
73
0
14 : 15
13 : 13
0 : 1
1 : 1
2013
102
2
11 : 3
11 : 3
-
-
2012
128
0
7 : 9
7 : 9
-
-
2011
147
0
8 : 8
8 : 6
0 : 2
-
2010
121
0
2 : 3
2 : 3
-
-
2009
220
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2008
101
0
8 : 5
5 : 3
3 : 2
-
2007
100
0
4 : 2
4 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2023
0
6 : 2
2 : 1
-
4 : 1
2021
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
2019
0
0 : 0
-
-
0 : 0
2018
0
1 : 2
0 : 1
1 : 1
-
2017
0
1 : 3
1 : 1
0 : 1
0 : 1
2016
0
1 : 2
0 : 1
1 : 1
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2023
Đất nện
$259,303
2022
Cứng
$757,900
Cứng
$8,584,055
2020
Cứng
$782,900
2019
Đất nện
$250,000
2018
Cỏ
$852,564
Cứng
$733,900
2017
Cứng
$710,900
Cứng
$6,993,450
2016
Cứng (trong nhà)
$2,214,500
2015
Cứng
$426,750
Cứng
$665,900
2013
Cứng
$125,000
Cứng
$500,000