Ajax (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ajax
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Ajax
Sân vận động:
Johan Cruijff Arena
(Amsterdam)
Sức chứa:
55 865
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Europa League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gorter Jay
24
8
667
0
0
0
0
40
Ramaj Diant
Chấn thương cùi chỏ
22
22
1824
0
0
0
0
1
Rulli Geronimo
32
7
572
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Avila Gaston
Chấn thương đầu gối
22
5
355
0
0
1
0
3
Gaaei Anton
21
25
1169
1
2
1
0
4
Gooijer Tristan
19
9
575
0
1
0
0
4
Hato Jorrel
18
33
2962
1
2
5
0
13
Kaplan Ahmetcan
21
11
946
0
1
3
1
15
Martha Arjany
20
9
702
0
1
0
0
18
Medic Jakov
25
6
338
1
0
1
0
2
Rensch Devyne
21
28
2218
2
4
2
1
25
Sosa Borna
26
16
853
0
4
1
0
37
Sutalo Josip
24
23
1981
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berghuis Steven
32
20
1448
5
8
1
0
6
Cliff Robbie Vos Silvano
19
11
354
0
0
3
0
28
Fitz-Jim Kian
20
2
41
0
0
0
0
6
Henderson Jordan
33
9
754
0
3
0
0
38
Hlynsson Kristian
20
25
1779
7
1
2
0
16
Mannsverk Sivert
Thẻ vàngThẻ đỏ
22
13
894
0
0
4
0
33
Tahirovic Benjamin
21
26
1674
2
4
5
0
8
Taylor Kenneth
22
34
2768
5
5
3
0
21
van den Boomen Branco
28
21
1077
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akpom Chuba
28
25
1054
11
3
0
0
11
Banel Jaydon
19
5
94
0
1
0
0
7
Bergwijn Steven
Thẻ vàng
26
24
1953
12
4
5
1
9
Brobbey Brian
22
30
2420
18
8
4
0
11
Forbs Carlos
20
21
835
2
3
0
0
39
Godts Mika
18
13
581
0
2
0
0
19
Rijkhoff Julian
19
8
70
0
0
0
0
18
van Axel Dongen Amourricho
19
3
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maduro Hedwiges
39
van 't Schip John
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ramaj Diant
Chấn thương cùi chỏ
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Avila Gaston
Chấn thương đầu gối
22
1
46
0
0
1
0
3
Gaaei Anton
21
1
31
0
0
1
0
4
Gooijer Tristan
19
1
60
0
0
0
0
4
Hato Jorrel
18
1
90
0
0
0
0
15
Martha Arjany
20
1
45
0
0
0
0
37
Sutalo Josip
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Hlynsson Kristian
20
1
90
0
0
0
0
33
Tahirovic Benjamin
21
1
45
0
0
0
0
8
Taylor Kenneth
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akpom Chuba
28
1
90
1
0
0
0
9
Brobbey Brian
22
1
45
1
0
1
0
11
Forbs Carlos
20
1
46
0
0
0
0
18
van Axel Dongen Amourricho
19
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maduro Hedwiges
39
van 't Schip John
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gorter Jay
24
4
360
0
0
0
0
40
Ramaj Diant
Chấn thương cùi chỏ
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Avila Gaston
Chấn thương đầu gối
22
2
91
0
0
0
0
3
Gaaei Anton
21
5
356
0
0
0
0
4
Gooijer Tristan
19
1
17
0
0
0
0
4
Hato Jorrel
18
8
720
0
1
2
0
15
Martha Arjany
20
2
59
0
1
0
0
18
Medic Jakov
25
3
181
0
0
1
0
2
Rensch Devyne
21
6
512
0
1
1
0
25
Sosa Borna
26
5
381
0
1
1
0
37
Sutalo Josip
24
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berghuis Steven
32
7
491
1
2
2
1
6
Cliff Robbie Vos Silvano
19
3
134
0
0
2
1
38
Hlynsson Kristian
20
4
233
0
2
1
0
33
Tahirovic Benjamin
21
8
567
0
0
0
0
8
Taylor Kenneth
22
8
645
2
1
2
0
21
van den Boomen Branco
28
5
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akpom Chuba
28
6
190
3
0
0
0
11
Banel Jaydon
19
1
1
0
0
0
0
7
Bergwijn Steven
Thẻ vàng
26
7
596
1
1
1
0
9
Brobbey Brian
22
8
594
3
0
2
0
11
Forbs Carlos
20
8
465
1
1
0
0
39
Godts Mika
18
3
52
0
0
0
0
18
van Axel Dongen Amourricho
19
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maduro Hedwiges
39
van 't Schip John
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ramaj Diant
Chấn thương cùi chỏ
22
4
390
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gaaei Anton
21
3
91
0
0
0
0
4
Gooijer Tristan
19
2
176
0
0
3
1
4
Hato Jorrel
18
4
390
0
0
0
0
13
Kaplan Ahmetcan
21
2
129
0
0
0
0
2
Rensch Devyne
21
4
335
0
0
1
0
25
Sosa Borna
26
4
345
0
0
0
0
37
Sutalo Josip
24
3
207
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berghuis Steven
32
2
196
2
0
0
0
6
Henderson Jordan
33
3
270
0
0
1
0
38
Hlynsson Kristian
20
4
343
0
0
0
0
16
Mannsverk Sivert
Thẻ vàngThẻ đỏ
22
3
157
0
1
3
1
33
Tahirovic Benjamin
21
2
124
0
0
0
0
8
Taylor Kenneth
22
4
289
1
0
0
0
21
van den Boomen Branco
28
3
155
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akpom Chuba
28
4
205
0
0
0
0
9
Brobbey Brian
22
4
312
0
1
0
0
11
Forbs Carlos
20
2
81
0
0
0
0
19
Rijkhoff Julian
19
2
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maduro Hedwiges
39
van 't Schip John
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gorter Jay
24
12
1027
0
0
0
0
22
Pasveer Remko
40
0
0
0
0
0
0
40
Ramaj Diant
Chấn thương cùi chỏ
22
31
2664
0
0
1
0
1
Rulli Geronimo
32
7
572
0
0
0
0
12
Setford Charlie
20
0
0
0
0
0
0
30
de Graaff Tom
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Avila Gaston
Chấn thương đầu gối
22
8
492
0
0
2
0
3
Gaaei Anton
21
34
1647
1
2
2
0
4
Gooijer Tristan
19
13
828
0
1
3
1
4
Hato Jorrel
18
46
4162
1
3
7
0
13
Kaplan Ahmetcan
21
13
1075
0
1
3
1
15
Martha Arjany
20
12
806
0
2
0
0
18
Medic Jakov
25
9
519
1
0
2
0
2
Rensch Devyne
21
38
3065
2
5
4
1
25
Sosa Borna
26
25
1579
0
5
2
0
37
Sutalo Josip
24
32
2728
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berghuis Steven
32
29
2135
8
10
3
1
3
Brandes Julian
20
0
0
0
0
0
0
6
Cliff Robbie Vos Silvano
19
14
488
0
0
5
1
28
Fitz-Jim Kian
20
2
41
0
0
0
0
6
Henderson Jordan
33
12
1024
0
3
1
0
38
Hlynsson Kristian
20
34
2445
7
3
3
0
16
Mannsverk Sivert
Thẻ vàngThẻ đỏ
22
16
1051
0
1
7
1
8
Misehouy Gabriel
Treo giò
18
0
0
0
0
0
0
33
Tahirovic Benjamin
21
37
2410
2
4
5
0
8
Taylor Kenneth
22
47
3792
8
6
5
0
21
van den Boomen Branco
28
29
1343
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akpom Chuba
28
36
1539
15
3
0
0
11
Banel Jaydon
19
6
95
0
1
0
0
7
Bergwijn Steven
Thẻ vàng
26
31
2549
13
5
6
1
9
Brobbey Brian
22
43
3371
22
9
7
0
11
Forbs Carlos
20
32
1427
3
4
0
0
39
Godts Mika
18
16
633
0
2
0
0
17
Kalokoh David
19
0
0
0
0
0
0
19
Rijkhoff Julian
19
10
80
0
0
0
0
18
van Axel Dongen Amourricho
19
5
111
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maduro Hedwiges
39
van 't Schip John
60
Quảng cáo
Quảng cáo