Al Ittihad (Bóng đá, Ả Rập Xê Út). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Al Ittihad
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Ittihad
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Super Cup
King Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Al Mahasneh Mohammed
27
3
270
0
0
0
0
1
Al Muaiouf Abdullah
37
12
1080
0
0
0
0
34
Grohe Marcelo
37
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Hawsawi Zakaria
23
10
607
1
1
1
0
25
Al Menhali Suwailem
20
7
165
0
0
0
0
30
Al Mousa Saad
21
8
595
1
0
0
1
33
Al Olayan Madallah
29
20
1122
0
2
3
2
37
Al Saqour Fawaz
28
12
986
0
3
1
0
13
Al Shanqiti Muhannad
25
19
1259
1
0
1
0
28
Bamsaud Ahmed
28
15
1005
0
2
1
0
4
Hawsawi Omar
38
12
821
0
0
3
0
26
Hegazy Ahmed
33
10
900
0
0
2
0
15
Kadesh Hassan
31
22
1909
1
0
4
0
5
Luiz Felipe
27
17
1345
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Farhan Sultan
27
13
490
0
0
2
0
16
Al Ghamdi Faisal
22
16
1250
1
0
4
0
14
Al Nashri Awad
22
5
242
0
0
0
0
17
Al Sahafi Marwan
20
18
1038
1
1
2
0
29
Al Shamrani Farhah
18
13
516
0
0
2
0
8
Fabinho
30
18
1520
0
1
4
1
7
Kante Ngolo
33
28
2459
2
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Amri Saleh
30
29
960
3
2
3
0
27
Al Ghamdi Ahmed
22
8
481
2
1
2
0
9
Benzema Karim
36
21
1741
9
7
1
0
99
Hamdallah Abderrazak
33
24
1978
19
3
6
0
11
Jota
25
14
804
3
0
0
0
90
Romarinho
33
28
2176
5
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallardo Marcelo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Muaiouf Abdullah
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Olayan Madallah
29
2
148
0
0
0
0
37
Al Saqour Fawaz
28
2
180
0
0
0
0
26
Hegazy Ahmed
33
2
180
0
0
0
0
15
Kadesh Hassan
31
2
78
0
0
0
0
5
Luiz Felipe
27
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Ghamdi Hamed
25
2
38
0
0
0
0
29
Al Shamrani Farhah
18
2
160
0
0
0
0
7
Kante Ngolo
33
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Amri Saleh
30
2
104
0
0
1
0
9
Benzema Karim
36
2
180
1
0
0
0
99
Hamdallah Abderrazak
33
2
180
2
0
0
0
11
Jota
25
2
94
0
0
1
0
90
Romarinho
33
2
148
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallardo Marcelo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Muaiouf Abdullah
37
2
180
0
0
0
0
34
Grohe Marcelo
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Hawsawi Zakaria
23
2
108
0
0
0
0
30
Al Mousa Saad
21
1
46
0
0
0
0
33
Al Olayan Madallah
29
2
171
0
0
0
0
37
Al Saqour Fawaz
28
2
100
0
0
0
0
13
Al Shanqiti Muhannad
25
1
0
0
0
0
0
28
Bamsaud Ahmed
28
2
28
0
0
0
0
26
Hegazy Ahmed
33
2
180
2
0
1
0
15
Kadesh Hassan
31
4
270
0
1
1
0
5
Luiz Felipe
27
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Farhan Sultan
27
2
100
0
1
0
0
16
Al Ghamdi Faisal
22
3
235
0
1
1
0
14
Al Nashri Awad
22
1
46
0
0
0
0
17
Al Sahafi Marwan
20
2
90
0
0
0
0
29
Al Shamrani Farhah
18
2
38
0
0
0
0
8
Fabinho
30
2
81
0
1
0
0
7
Kante Ngolo
33
4
255
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Amri Saleh
30
3
77
0
0
0
0
27
Al Ghamdi Ahmed
22
2
106
0
1
0
0
9
Benzema Karim
36
1
90
1
0
0
0
99
Hamdallah Abderrazak
33
3
270
4
0
0
0
11
Jota
25
1
30
0
0
0
0
90
Romarinho
33
4
210
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallardo Marcelo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Muaiouf Abdullah
37
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Hawsawi Zakaria
23
4
211
0
0
1
0
25
Al Menhali Suwailem
20
1
4
0
0
0
0
30
Al Mousa Saad
21
2
180
0
0
0
0
33
Al Olayan Madallah
29
6
540
0
0
1
0
37
Al Saqour Fawaz
28
4
319
0
0
1
0
13
Al Shanqiti Muhannad
25
5
359
0
1
0
0
28
Bamsaud Ahmed
28
6
406
0
0
0
0
4
Hawsawi Omar
38
5
348
0
0
0
0
26
Hegazy Ahmed
33
5
436
0
0
1
0
15
Kadesh Hassan
31
7
630
0
0
0
0
5
Luiz Felipe
27
5
388
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Farhan Sultan
27
5
130
0
0
2
0
16
Al Ghamdi Faisal
22
8
580
0
0
2
0
14
Al Nashri Awad
22
1
63
0
0
0
0
17
Al Sahafi Marwan
20
8
334
0
0
0
0
29
Al Shamrani Farhah
18
3
21
0
0
0
0
8
Fabinho
30
8
645
0
1
0
0
7
Kante Ngolo
33
7
595
0
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Amri Saleh
30
7
328
1
0
2
0
27
Al Ghamdi Ahmed
22
3
170
0
0
1
0
9
Benzema Karim
36
3
270
0
1
0
0
99
Hamdallah Abderrazak
33
9
759
4
2
2
1
11
Jota
25
4
333
1
0
0
0
90
Romarinho
33
7
549
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallardo Marcelo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Jadani Abdullah
33
0
0
0
0
0
0
35
Al Mahasneh Mohammed
27
3
270
0
0
0
0
88
Al Mermesh Osama
20
0
0
0
0
0
0
1
Al Muaiouf Abdullah
37
26
2340
0
0
0
0
34
Grohe Marcelo
37
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Hawsawi Zakaria
23
16
926
1
1
2
0
25
Al Menhali Suwailem
20
8
169
0
0
0
0
30
Al Mousa Saad
21
11
821
1
0
0
1
33
Al Olayan Madallah
29
30
1981
0
2
4
2
37
Al Saqour Fawaz
28
20
1585
0
3
2
0
13
Al Shanqiti Muhannad
25
25
1618
1
1
1
0
28
Bamsaud Ahmed
28
23
1439
0
2
1
0
4
Hawsawi Omar
38
17
1169
0
0
3
0
26
Hegazy Ahmed
33
19
1696
2
0
4
0
15
Kadesh Hassan
31
35
2887
1
1
5
0
5
Luiz Felipe
27
26
1959
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Farhan Sultan
27
20
720
0
1
4
0
16
Al Ghamdi Faisal
22
27
2065
1
1
7
0
80
Al Ghamdi Hamed
25
2
38
0
0
0
0
14
Al Nashri Awad
22
7
351
0
0
0
0
17
Al Sahafi Marwan
20
28
1462
1
1
2
0
29
Al Shamrani Farhah
18
20
735
0
0
2
0
97
Ayyash Salem
?
0
0
0
0
0
0
8
Fabinho
30
28
2246
0
3
4
1
7
Kante Ngolo
33
41
3489
3
6
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Amri Saleh
30
41
1469
4
2
6
0
27
Al Ghamdi Ahmed
22
13
757
2
2
3
0
9
Benzema Karim
36
27
2281
11
8
1
0
99
Hamdallah Abderrazak
33
38
3187
29
5
8
1
11
Jota
25
21
1261
4
0
1
0
90
Romarinho
33
41
3083
7
5
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallardo Marcelo
48
Quảng cáo
Quảng cáo