Arsenal (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Arsenal
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Arsenal
Sân vận động:
Sân vận động Emirates
(London)
Sức chứa:
60 704
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
FA Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramsdale Aaron
26
6
540
0
0
0
0
22
Raya David
28
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cedric
32
3
62
0
0
0
0
6
Gabriel
26
36
3046
4
0
4
0
15
Kiwior Jakub
24
20
950
1
3
1
0
2
Saliba William
23
38
3420
2
1
4
0
12
Timber Jurrien
22
2
72
0
0
2
0
18
Tomiyasu Takehiro
25
22
1153
2
1
2
1
4
White Ben
26
37
2996
4
4
8
0
35
Zinchenko Oleksandr
27
27
1734
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Elneny Mohamed
31
3
28
0
0
0
0
29
Havertz Kai
24
37
2646
13
7
11
0
20
Jorginho
32
24
928
0
2
1
0
10
Nwaneri Ethan
17
1
14
0
0
0
0
8
Odegaard Martin
25
35
3104
8
10
2
0
5
Partey Thomas
30
14
793
0
0
3
0
41
Rice Declan
25
38
3233
7
8
5
0
7
Saka Bukayo
Chấn thương cơ
22
35
2937
16
9
4
0
10
Smith Rowe Emile
23
13
355
0
1
0
0
21
Vieira Fabio
24
11
301
1
2
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gabriel Jesus
27
27
1492
4
5
6
0
11
Martinelli Gabriel
22
35
2039
6
4
1
0
24
Nelson Reiss
24
15
269
0
0
1
0
14
Nketiah Eddie
25
27
1088
5
2
3
0
19
Trossard Leandro
29
34
1664
12
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arteta Mikel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramsdale Aaron
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cedric
32
1
4
0
0
0
0
6
Gabriel
26
2
180
0
0
0
0
15
Kiwior Jakub
24
2
180
0
0
0
0
18
Tomiyasu Takehiro
25
2
124
0
0
0
0
4
White Ben
26
2
159
0
0
1
0
35
Zinchenko Oleksandr
27
2
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Elneny Mohamed
31
1
9
0
0
0
0
29
Havertz Kai
24
2
180
0
0
0
0
20
Jorginho
32
2
147
0
0
0
0
8
Odegaard Martin
25
2
20
1
0
0
0
41
Rice Declan
25
1
34
0
0
0
0
7
Saka Bukayo
Chấn thương cơ
22
1
25
0
0
0
0
10
Smith Rowe Emile
23
1
82
0
0
0
0
21
Vieira Fabio
24
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gabriel Jesus
27
1
23
0
0
0
0
11
Martinelli Gabriel
22
1
25
0
0
0
0
24
Nelson Reiss
24
2
148
1
0
0
0
14
Nketiah Eddie
25
2
167
0
1
1
0
19
Trossard Leandro
29
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arteta Mikel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramsdale Aaron
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gabriel
26
1
90
0
0
0
0
15
Kiwior Jakub
24
1
88
0
0
0
0
2
Saliba William
23
1
90
0
0
1
0
4
White Ben
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Havertz Kai
24
1
88
0
0
0
0
20
Jorginho
32
1
81
0
0
0
0
8
Odegaard Martin
25
1
90
0
0
0
0
41
Rice Declan
25
1
90
0
0
0
0
7
Saka Bukayo
Chấn thương cơ
22
1
90
0
0
0
0
10
Smith Rowe Emile
23
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Martinelli Gabriel
22
1
29
0
0
0
0
24
Nelson Reiss
24
1
62
0
0
0
0
14
Nketiah Eddie
25
1
10
0
0
0
0
19
Trossard Leandro
29
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arteta Mikel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramsdale Aaron
26
1
90
0
0
0
0
22
Raya David
28
9
840
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cedric
32
1
61
0
0
0
0
6
Gabriel
26
10
930
0
0
0
0
15
Kiwior Jakub
24
7
384
0
0
1
0
2
Saliba William
23
10
901
0
0
1
0
18
Tomiyasu Takehiro
25
6
391
0
2
0
0
4
White Ben
26
10
756
0
1
2
0
35
Zinchenko Oleksandr
27
6
279
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Elneny Mohamed
31
2
62
0
0
0
0
29
Havertz Kai
24
10
833
1
0
2
0
20
Jorginho
32
9
534
1
0
1
0
8
Odegaard Martin
25
9
753
2
1
0
0
5
Partey Thomas
30
1
5
0
0
1
0
41
Rice Declan
25
10
841
0
0
2
0
7
Saka Bukayo
Chấn thương cơ
22
9
725
4
4
0
0
10
Smith Rowe Emile
23
3
45
0
0
0
0
21
Vieira Fabio
24
3
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gabriel Jesus
27
8
411
4
3
2
0
11
Martinelli Gabriel
22
6
484
2
2
0
0
24
Nelson Reiss
24
5
178
0
2
0
0
14
Nketiah Eddie
25
6
140
1
0
0
0
19
Trossard Leandro
29
9
538
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arteta Mikel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hein Karl
22
0
0
0
0
0
0
1
Ramsdale Aaron
26
10
900
0
0
0
0
22
Raya David
28
41
3720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cedric
32
5
127
0
0
0
0
4
Clarke Brayden
16
0
0
0
0
0
0
6
Gabriel
26
49
4246
4
0
4
0
15
Kiwior Jakub
24
30
1602
1
3
2
0
2
Saliba William
23
49
4411
2
1
6
0
12
Timber Jurrien
22
2
72
0
0
2
0
18
Tomiyasu Takehiro
25
30
1668
2
3
2
1
2
Walters Reuell
19
0
0
0
0
0
0
4
White Ben
26
50
4001
4
5
11
0
35
Zinchenko Oleksandr
27
35
2092
1
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bandeira Mauro
20
0
0
0
0
0
0
25
Elneny Mohamed
31
6
99
0
0
0
0
29
Havertz Kai
24
50
3747
14
7
13
0
5
Heaven Ayden
17
0
0
0
0
0
0
20
Jorginho
32
36
1690
1
2
2
0
2
Lannin-Sweet James
20
0
0
0
0
0
0
6
Lewis-Skelly Myles
17
0
0
0
0
0
0
10
Nwaneri Ethan
17
1
14
0
0
0
0
8
Odegaard Martin
25
47
3967
11
11
2
0
5
Partey Thomas
30
15
798
0
0
4
0
41
Rice Declan
25
50
4198
7
8
7
0
7
Saka Bukayo
Chấn thương cơ
22
46
3777
20
13
4
0
10
Smith Rowe Emile
23
18
485
0
1
0
0
21
Vieira Fabio
24
15
480
1
3
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gabriel Jesus
27
36
1926
8
8
8
0
11
Martinelli Gabriel
22
43
2577
8
6
1
0
24
Nelson Reiss
24
23
657
1
2
1
0
14
Nketiah Eddie
25
36
1405
6
3
4
0
19
Trossard Leandro
29
45
2271
16
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arteta Mikel
42
Quảng cáo
Quảng cáo