Atalanta (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Atalanta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Atalanta
Sân vận động:
Sân vận động Gewiss
(Bergamo)
Sức chứa:
21 747
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Carnesecchi Marco
23
27
2426
0
0
0
0
1
Musso Juan
30
11
990
0
0
0
0
31
Rossi Francesco
33
1
5
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bakker Mitchel
23
14
385
1
0
1
0
43
Bonfanti Giovanni
21
2
90
0
0
0
0
19
Djimsiti Berat
31
37
2836
0
1
4
0
33
Hateboer Hans
30
23
1116
0
1
5
0
4
Hien Isak
25
16
937
0
1
3
0
23
Kolasinac Sead
Chấn thương đầu gối
30
30
2187
1
0
4
0
6
Palomino Jose Luis
34
4
27
0
0
0
0
22
Ruggeri Matteo
21
34
2471
0
4
3
0
42
Scalvini Giorgio
Chấn thương đầu gối
20
33
2557
1
3
3
0
2
Toloi Rafael
33
18
970
0
0
6
1
77
Zappacosta Davide
31
31
1884
2
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adopo Michel
23
10
109
0
1
0
0
17
De Ketelaere Charles
23
35
2050
10
8
1
0
3
Holm Emil
24
22
958
1
1
5
0
7
Koopmeiners Teun
26
34
2637
12
5
5
0
44
Mendicino Leonardo
17
1
1
0
0
0
0
59
Miranchuk Aleksey
28
27
1185
3
5
1
0
8
Pasalic Mario
29
34
2060
6
6
3
0
13
Santana De Moraes
24
36
2877
6
1
8
0
15
de Roon Marten
Chấn thương đầu gối
33
30
2600
0
5
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lookman Ademola
26
31
1912
11
7
4
0
90
Scamacca Gianluca
25
29
1469
12
6
1
0
10
Toure El Bilal
22
11
395
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasperini Gian Piero
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Carnesecchi Marco
23
4
360
0
0
0
0
1
Musso Juan
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bakker Mitchel
23
1
31
0
0
0
0
19
Djimsiti Berat
31
5
450
0
0
1
0
33
Hateboer Hans
30
2
34
0
0
0
0
4
Hien Isak
25
4
244
0
0
1
0
23
Kolasinac Sead
Chấn thương đầu gối
30
4
331
0
0
1
0
6
Palomino Jose Luis
34
1
10
0
0
0
0
22
Ruggeri Matteo
21
4
318
0
0
0
0
42
Scalvini Giorgio
Chấn thương đầu gối
20
3
192
0
0
0
0
2
Toloi Rafael
33
1
26
0
0
1
0
77
Zappacosta Davide
31
4
236
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
De Ketelaere Charles
23
4
288
2
2
0
0
3
Holm Emil
24
3
269
0
1
0
0
7
Koopmeiners Teun
26
5
373
3
0
0
0
59
Miranchuk Aleksey
28
5
272
1
1
1
0
8
Pasalic Mario
29
5
249
1
1
0
0
13
Santana De Moraes
24
5
385
0
0
1
0
15
de Roon Marten
Chấn thương đầu gối
33
5
377
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lookman Ademola
26
3
189
1
1
0
0
90
Scamacca Gianluca
25
4
165
1
1
2
0
10
Toure El Bilal
22
2
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasperini Gian Piero
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Carnesecchi Marco
23
1
84
0
0
0
0
1
Musso Juan
30
12
1080
0
0
0
0
31
Rossi Francesco
33
1
7
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bakker Mitchel
23
5
155
0
0
1
0
43
Bonfanti Giovanni
21
1
90
1
0
1
0
3
Del Lungo Tommaso
20
1
90
0
0
0
0
19
Djimsiti Berat
31
12
1044
1
0
3
0
33
Hateboer Hans
30
7
282
0
0
0
0
4
Hien Isak
25
6
496
0
0
3
0
23
Kolasinac Sead
Chấn thương đầu gối
30
9
689
0
0
1
0
6
Palestra Marco
19
1
7
0
0
0
0
6
Palomino Jose Luis
34
1
11
0
0
0
0
22
Ruggeri Matteo
21
10
873
2
1
1
0
42
Scalvini Giorgio
Chấn thương đầu gối
20
8
482
1
0
3
0
2
Toloi Rafael
33
5
299
0
0
1
0
77
Zappacosta Davide
31
11
735
0
4
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adopo Michel
23
1
90
0
0
0
0
17
De Ketelaere Charles
23
11
615
2
2
0
0
3
Holm Emil
24
7
311
0
0
2
0
7
Koopmeiners Teun
26
12
921
0
2
2
0
44
Mendicino Leonardo
17
1
1
0
0
0
0
59
Miranchuk Aleksey
28
10
417
0
3
0
0
8
Pasalic Mario
29
11
445
1
0
0
0
13
Santana De Moraes
24
12
919
1
2
1
0
15
de Roon Marten
Chấn thương đầu gối
33
11
962
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cisse Moustapha
20
1
2
0
0
0
0
73
De Nipoti Tommaso
20
1
2
0
1
0
0
11
Lookman Ademola
26
11
722
5
1
2
0
90
Scamacca Gianluca
25
11
699
6
1
2
0
10
Toure El Bilal
22
4
38
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasperini Gian Piero
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Carnesecchi Marco
23
32
2870
0
0
0
0
1
Musso Juan
30
24
2160
0
0
0
0
31
Rossi Francesco
33
2
12
0
0
0
0
95
Vismara Paolo
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bakker Mitchel
23
20
571
1
0
2
0
43
Bonfanti Giovanni
21
3
180
1
0
1
0
23
Ceresoli Andrea
21
0
0
0
0
0
0
3
Del Lungo Tommaso
20
1
90
0
0
0
0
19
Djimsiti Berat
31
54
4330
1
1
8
0
33
Hateboer Hans
30
32
1432
0
1
5
0
4
Hien Isak
25
26
1677
0
1
7
0
23
Kolasinac Sead
Chấn thương đầu gối
30
43
3207
1
0
6
0
6
Palestra Marco
19
1
7
0
0
0
0
6
Palomino Jose Luis
34
6
48
0
0
0
0
22
Ruggeri Matteo
21
48
3662
2
5
4
0
42
Scalvini Giorgio
Chấn thương đầu gối
20
44
3231
2
3
6
0
2
Toloi Rafael
33
24
1295
0
0
8
1
77
Zappacosta Davide
31
46
2855
2
5
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adopo Michel
23
11
199
0
1
0
0
21
Bonanomi Andrea
18
0
0
0
0
0
0
36
Colombo Matteo
20
0
0
0
0
0
0
4
Comi Pietro
19
0
0
0
0
0
0
17
De Ketelaere Charles
23
50
2953
14
12
1
0
3
Holm Emil
24
32
1538
1
2
7
0
7
Koopmeiners Teun
26
51
3931
15
7
7
0
7
Manzoni Alberto
18
0
0
0
0
0
0
44
Mendicino Leonardo
17
2
2
0
0
0
0
59
Miranchuk Aleksey
28
42
1874
4
9
2
0
8
Pasalic Mario
29
50
2754
8
7
3
0
13
Santana De Moraes
24
53
4181
7
3
10
0
15
de Roon Marten
Chấn thương đầu gối
33
46
3939
0
5
14
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Balde Siren
19
0
0
0
0
0
0
11
Cisse Moustapha
20
1
2
0
0
0
0
73
De Nipoti Tommaso
20
1
2
0
1
0
0
11
Lookman Ademola
26
45
2823
17
9
6
0
Olijars Jegors
16
0
0
0
0
0
0
90
Scamacca Gianluca
25
44
2333
19
8
5
0
10
Toure El Bilal
22
17
491
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasperini Gian Piero
66
Quảng cáo
Quảng cáo