Birmingham (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Birmingham
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Birmingham
Sân vận động:
Sân vận động St. Andrew's
(Birmingham)
Sức chứa:
29 409
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Etheridge Neil
34
2
180
0
0
0
0
21
Ruddy John
37
44
3960
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aiwu Emanuel
23
24
1943
0
0
4
0
3
Buchanan Lee
23
32
2733
0
0
8
1
2
Laird Ethan
22
25
2002
0
1
7
0
24
Oakley Marcel
21
2
29
0
0
0
0
4
Roberts Marc
33
14
833
0
0
0
0
5
Sanderson Dion
24
37
3302
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Keshi
28
20
1032
0
2
2
0
6
Bielik Krystian
26
36
2990
0
0
12
1
17
Dembele Siriki
27
33
1993
6
1
4
0
23
Emmanuel Mbule Longelo
23
17
1016
0
1
4
0
20
Gardner Gary
31
16
208
1
0
1
0
35
Hall George
19
8
139
0
0
0
0
19
James Jordan
19
42
2314
8
0
10
0
19
Khela Brandon
19
1
3
0
0
0
0
11
Miyoshi Koji
27
43
2519
6
6
5
0
13
Paik Seung-Ho
27
18
1322
1
0
1
0
29
Pritchard Alex
31
9
336
0
1
0
0
34
Sunjic Ivan
27
36
2641
1
3
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bacuna Juninho
26
45
2986
7
6
8
0
45
Burke Oliver
Chấn thương cơ
27
21
1016
0
0
0
0
49
Donovan Romelle
?
7
127
0
0
0
0
9
Hogan Scott
32
26
1019
1
2
1
0
10
Jutkiewicz Lukas
35
28
574
3
1
1
0
8
Roberts Tyler
25
17
736
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davis Chris
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Etheridge Neil
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Oakley Marcel
21
2
136
0
0
1
0
4
Roberts Marc
33
1
24
0
0
0
0
5
Sanderson Dion
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Keshi
28
1
81
0
0
0
0
17
Dembele Siriki
27
1
27
0
0
0
0
23
Emmanuel Mbule Longelo
23
2
180
0
1
0
0
20
Gardner Gary
31
2
18
0
0
0
0
35
Hall George
19
1
46
0
0
0
0
19
James Jordan
19
2
180
0
0
1
0
19
Khela Brandon
19
1
10
0
0
0
0
11
Miyoshi Koji
27
2
109
0
0
0
0
34
Sunjic Ivan
27
2
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bacuna Juninho
26
2
164
2
0
1
0
9
Hogan Scott
32
1
24
1
0
0
0
10
Jutkiewicz Lukas
35
2
137
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davis Chris
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Etheridge Neil
34
1
90
0
0
1
0
21
Ruddy John
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aiwu Emanuel
23
1
90
0
0
0
0
3
Buchanan Lee
23
3
270
0
0
0
0
2
Laird Ethan
22
1
46
0
0
0
0
4
Roberts Marc
33
1
45
0
0
1
0
5
Sanderson Dion
24
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Keshi
28
3
134
0
0
0
0
6
Bielik Krystian
26
3
270
0
0
1
0
17
Dembele Siriki
27
3
173
0
0
1
0
23
Emmanuel Mbule Longelo
23
1
64
0
0
0
0
20
Gardner Gary
31
2
121
0
0
0
0
19
James Jordan
19
3
213
0
0
1
0
11
Miyoshi Koji
27
3
167
1
0
0
0
34
Sunjic Ivan
27
2
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bacuna Juninho
26
1
90
0
0
0
0
45
Burke Oliver
Chấn thương cơ
27
2
92
0
0
0
0
49
Donovan Romelle
?
3
93
0
0
0
0
9
Hogan Scott
32
2
36
0
0
0
0
10
Jutkiewicz Lukas
35
1
83
1
0
1
0
8
Roberts Tyler
25
2
58
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davis Chris
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Etheridge Neil
34
5
450
0
0
1
0
48
Mayo Bradley
19
0
0
0
0
0
0
21
Ruddy John
37
46
4140
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aiwu Emanuel
23
25
2033
0
0
4
0
3
Buchanan Lee
23
35
3003
0
0
8
1
2
Laird Ethan
22
26
2048
0
1
7
0
24
Oakley Marcel
21
4
165
0
0
1
0
4
Roberts Marc
33
16
902
0
0
1
0
5
Sanderson Dion
24
40
3572
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Keshi
28
24
1247
0
2
2
0
6
Bielik Krystian
26
39
3260
0
0
13
1
17
Dembele Siriki
27
37
2193
6
1
5
0
23
Emmanuel Mbule Longelo
23
20
1260
0
2
4
0
20
Gardner Gary
31
20
347
1
0
1
0
35
Hall George
19
9
185
0
0
0
0
6
Home Joshua
18
0
0
0
0
0
0
19
James Jordan
19
47
2707
8
0
12
0
19
Khela Brandon
19
2
13
0
0
0
0
11
Miyoshi Koji
27
48
2795
7
6
5
0
13
Paik Seung-Ho
27
18
1322
1
0
1
0
29
Pritchard Alex
31
9
336
0
1
0
0
34
Sunjic Ivan
27
40
2853
1
3
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bacuna Juninho
26
48
3240
9
6
9
0
45
Burke Oliver
Chấn thương cơ
27
23
1108
0
0
0
0
49
Donovan Romelle
?
10
220
0
0
0
0
9
Hogan Scott
32
29
1079
2
2
1
0
10
Jutkiewicz Lukas
35
31
794
4
1
2
1
8
Roberts Tyler
25
19
794
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davis Chris
39
Quảng cáo
Quảng cáo