Boca Juniors (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Boca Juniors
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Boca Juniors
Sân vận động:
Estadio Alberto J. Armando
(Buenos Aires)
Sức chứa:
57 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa de la Liga Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Romero Sergio
37
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Advincula Luis
34
3
208
0
0
1
0
23
Blanco Lautaro
25
4
360
0
0
1
0
40
Di Lollo Lautaro
20
4
321
0
0
0
0
18
Fabra Frank
33
2
63
0
0
0
0
4
Figal Jorge
Chấn thương
30
1
90
0
0
1
0
2
Lema Cristian
34
2
180
0
0
1
0
34
Mendia Mateo
20
1
90
0
0
0
0
6
Rojo Marcos
34
2
67
0
0
2
1
3
Saracchi Marcelo
26
2
116
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Campuzano Jorman
28
1
5
0
0
0
0
43
Delgado Milton
18
1
55
0
0
0
0
21
Fernandez Ezequiel
21
4
316
2
1
1
0
8
Fernandez Guillermo
32
3
266
0
0
2
0
36
Medina Cristian
22
3
256
0
0
1
0
47
Saralegui Jabes
21
4
146
0
0
0
0
39
Taborda Vicente
22
2
80
0
0
0
0
22
Zenon Kevin
22
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Briasco Norberto
28
1
45
0
0
0
0
10
Cavani Edinson
Chấn thương
37
1
90
0
0
0
0
11
Janson Lucas
29
4
99
0
0
1
0
14
Langoni Luca
Chấn thương
22
2
161
0
0
0
0
16
Miguel Merentiel
28
4
360
2
0
1
0
41
Zufiaurre Iker
18
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Diego
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brey Leandro
21
3
198
0
0
1
0
13
Garcia Javier
Chấn thương
37
1
73
0
0
0
0
1
Romero Sergio
37
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Advincula Luis
34
16
1271
0
4
0
0
38
Anselmino Aaron
Chấn thương
19
1
29
0
0
0
0
23
Blanco Lautaro
25
13
1044
0
3
4
1
42
Blondel Lucas
Chấn thương
27
8
402
2
0
0
0
18
Fabra Frank
33
5
190
0
1
0
0
4
Figal Jorge
Chấn thương
30
11
773
0
0
4
0
2
Lema Cristian
34
15
1333
0
0
6
1
6
Rojo Marcos
34
6
504
0
0
3
0
3
Saracchi Marcelo
26
4
210
0
0
1
0
15
Valentini Nicolas
23
7
320
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Benitez Mauricio
20
5
254
0
0
0
0
49
Campuzano Jorman
28
9
492
0
0
3
0
21
Fernandez Ezequiel
21
8
720
0
0
2
0
8
Fernandez Guillermo
32
11
836
0
0
5
0
36
Medina Cristian
22
10
769
2
1
5
1
20
Ramirez Juan Edgardo
31
2
61
0
0
0
0
47
Saralegui Jabes
21
13
499
0
0
0
0
39
Taborda Vicente
22
2
6
0
0
0
0
22
Zenon Kevin
22
16
1373
2
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benedetto Dario
34
10
239
1
0
0
0
29
Briasco Norberto
28
3
21
0
0
1
0
5
Bullaude Ezequiel
23
5
220
0
0
2
0
10
Cavani Edinson
Chấn thương
37
12
815
7
0
2
0
11
Janson Lucas
29
8
208
0
0
0
0
14
Langoni Luca
Chấn thương
22
15
601
1
1
3
0
16
Miguel Merentiel
28
16
1195
7
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Diego
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brey Leandro
21
1
90
0
0
1
0
1
Romero Sergio
37
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Advincula Luis
34
4
238
0
0
2
0
38
Anselmino Aaron
Chấn thương
19
2
180
1
0
1
0
23
Blanco Lautaro
25
4
278
0
3
0
0
40
Di Lollo Lautaro
20
5
233
0
0
0
0
18
Fabra Frank
33
3
96
0
0
0
0
4
Figal Jorge
Chấn thương
30
4
286
1
0
0
0
2
Lema Cristian
34
4
353
0
1
0
0
52
Molas Walter Ariel
19
1
11
0
0
1
0
6
Rojo Marcos
34
1
58
1
0
0
0
3
Saracchi Marcelo
26
4
330
1
1
2
0
15
Valentini Nicolas
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Benitez Mauricio
20
3
203
0
0
0
0
49
Campuzano Jorman
28
1
11
0
0
0
0
43
Delgado Milton
18
2
16
0
0
0
0
21
Fernandez Ezequiel
21
5
342
0
0
0
0
8
Fernandez Guillermo
32
5
307
0
1
3
0
36
Medina Cristian
22
4
353
0
0
0
0
20
Ramirez Juan Edgardo
31
1
64
0
0
0
0
47
Saralegui Jabes
21
5
262
0
1
1
0
39
Taborda Vicente
22
1
60
0
0
0
0
22
Zenon Kevin
22
5
328
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benedetto Dario
34
2
113
0
0
0
0
29
Briasco Norberto
28
2
107
0
1
0
0
5
Bullaude Ezequiel
23
1
27
0
0
0
0
10
Cavani Edinson
Chấn thương
37
4
315
3
0
1
0
11
Janson Lucas
29
3
163
0
0
0
0
14
Langoni Luca
Chấn thương
22
3
101
0
0
0
0
16
Miguel Merentiel
28
4
352
1
0
2
0
41
Zufiaurre Iker
18
2
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Diego
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brey Leandro
21
4
288
0
0
2
0
13
Garcia Javier
Chấn thương
37
1
73
0
0
0
0
1
Romero Sergio
37
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Advincula Luis
34
23
1717
0
4
3
0
38
Anselmino Aaron
Chấn thương
19
3
209
1
0
1
0
23
Blanco Lautaro
25
21
1682
0
6
5
1
42
Blondel Lucas
Chấn thương
27
8
402
2
0
0
0
40
Di Lollo Lautaro
20
9
554
0
0
0
0
18
Fabra Frank
33
10
349
0
1
0
0
4
Figal Jorge
Chấn thương
30
16
1149
1
0
5
0
2
Lema Cristian
34
21
1866
0
1
7
1
34
Mendia Mateo
20
1
90
0
0
0
0
52
Molas Walter Ariel
19
1
11
0
0
1
0
6
Rojo Marcos
34
9
629
1
0
5
1
3
Saracchi Marcelo
26
10
656
1
1
4
0
15
Valentini Nicolas
23
9
500
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Benitez Mauricio
20
8
457
0
0
0
0
49
Campuzano Jorman
28
11
508
0
0
3
0
43
Delgado Milton
18
3
71
0
0
0
0
21
Fernandez Ezequiel
21
17
1378
2
1
3
0
8
Fernandez Guillermo
32
19
1409
0
1
10
0
36
Medina Cristian
22
17
1378
2
1
6
1
20
Ramirez Juan Edgardo
31
3
125
0
0
0
0
47
Saralegui Jabes
21
22
907
0
1
1
0
39
Taborda Vicente
22
5
146
0
0
0
0
22
Zenon Kevin
22
23
1881
4
6
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benedetto Dario
34
12
352
1
0
0
0
29
Briasco Norberto
28
6
173
0
1
1
0
5
Bullaude Ezequiel
23
6
247
0
0
2
0
10
Cavani Edinson
Chấn thương
37
17
1220
10
0
3
0
11
Janson Lucas
29
15
470
0
0
1
0
14
Langoni Luca
Chấn thương
22
20
863
1
1
3
0
16
Miguel Merentiel
28
24
1907
10
1
5
0
46
Payal Juan
18
0
0
0
0
0
0
44
Rodriguez Ignacio
19
0
0
0
0
0
0
41
Zufiaurre Iker
18
3
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Diego
45
Quảng cáo
Quảng cáo