Dortmund (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dortmund
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Dortmund
Sân vận động:
Signal Iduna Park
(Dortmund)
Sức chứa:
81 365
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
26
27
2366
0
0
1
0
33
Meyer Alexander
33
8
695
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bensebaini Ramy
Chấn thương đầu gối
29
17
1036
0
0
4
1
15
Hummels Mats
35
25
1587
3
0
4
1
22
Maatsen Ian
22
16
1270
2
2
5
0
2
Morey Bauza Mateu
Mắc bệnh
24
3
112
0
0
0
0
47
Papadopoulos Antonios
24
2
117
0
0
0
0
26
Ryerson Julian
26
21
1772
4
1
3
0
4
Schlotterbeck Nico
24
33
2862
2
1
4
0
25
Sule Niklas
28
23
1516
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brandt Julian
28
32
2237
7
11
2
0
23
Can Emre
30
25
1958
2
2
5
0
8
Nmecha Felix
23
20
1027
1
2
3
0
6
Ozcan Salih
26
23
1190
0
0
3
0
30
Pohlmann Ole
23
2
54
0
0
0
0
11
Reus Marco
35
26
1619
6
6
2
0
20
Sabitzer Marcel
30
25
1968
4
3
3
1
38
Watjen Kjell
18
2
105
0
1
0
0
17
Wolf Marius
29
22
1170
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adeyemi Karim
22
21
923
3
1
6
1
7
Bamba Samuel
20
2
47
0
0
0
0
43
Bynoe-Gittens Jamie
19
25
1071
1
4
1
0
16
Duranville Julien
Chấn thương cơ
18
2
12
0
0
0
0
14
Fullkrug Niclas
31
29
2226
12
8
1
0
9
Haller Sebastien
29
14
402
0
1
2
0
21
Malen Donyell
25
27
1791
13
1
5
0
18
Moukoko Youssoufa
19
20
630
5
0
1
0
10
Sancho Jadon
24
14
955
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Terzic Edin
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bensebaini Ramy
Chấn thương đầu gối
29
3
148
0
1
1
0
15
Hummels Mats
35
2
180
0
0
0
0
26
Ryerson Julian
26
3
270
0
0
0
0
4
Schlotterbeck Nico
24
3
242
0
0
1
0
25
Sule Niklas
28
2
119
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brandt Julian
28
3
225
1
1
0
0
23
Can Emre
30
2
180
0
0
1
0
8
Nmecha Felix
23
1
21
0
0
0
0
6
Ozcan Salih
26
2
169
0
0
0
0
11
Reus Marco
35
3
184
1
1
0
0
20
Sabitzer Marcel
30
3
145
1
1
0
0
17
Wolf Marius
29
3
125
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adeyemi Karim
22
1
90
0
0
0
0
43
Bynoe-Gittens Jamie
19
2
135
0
1
0
0
14
Fullkrug Niclas
31
1
66
0
0
0
0
9
Haller Sebastien
29
1
76
2
0
0
0
21
Malen Donyell
25
3
137
1
2
0
0
18
Moukoko Youssoufa
19
3
130
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Terzic Edin
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
26
11
990
0
0
0
0
33
Meyer Alexander
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bensebaini Ramy
Chấn thương đầu gối
29
5
375
0
0
0
0
15
Hummels Mats
35
12
1080
1
1
3
0
22
Maatsen Ian
22
6
540
1
0
3
0
26
Ryerson Julian
26
9
807
0
0
2
0
4
Schlotterbeck Nico
24
11
887
0
2
4
0
25
Sule Niklas
28
6
397
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brandt Julian
28
11
712
2
2
0
0
23
Can Emre
30
10
833
0
0
4
0
8
Nmecha Felix
23
8
353
1
0
1
0
6
Ozcan Salih
26
9
444
0
0
0
0
11
Reus Marco
35
12
473
2
1
0
0
20
Sabitzer Marcel
30
11
840
1
5
1
0
17
Wolf Marius
29
6
287
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adeyemi Karim
22
11
641
2
1
0
0
43
Bynoe-Gittens Jamie
19
6
203
1
0
0
0
14
Fullkrug Niclas
31
12
952
3
2
0
0
9
Haller Sebastien
29
3
54
1
0
0
0
21
Malen Donyell
25
7
450
1
0
0
0
18
Moukoko Youssoufa
19
4
20
0
0
0
0
10
Sancho Jadon
24
6
476
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Terzic Edin
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
26
41
3626
0
0
1
0
35
Lotka Marcel
23
0
0
0
0
0
0
33
Meyer Alexander
33
9
785
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bensebaini Ramy
Chấn thương đầu gối
29
25
1559
0
1
5
1
3
Bueno Guille
21
0
0
0
0
0
0
15
Hummels Mats
35
39
2847
4
1
7
1
22
Maatsen Ian
22
22
1810
3
2
8
0
2
Morey Bauza Mateu
Mắc bệnh
24
3
112
0
0
0
0
47
Papadopoulos Antonios
24
2
117
0
0
0
0
26
Ryerson Julian
26
33
2849
4
1
5
0
4
Schlotterbeck Nico
24
47
3991
2
3
9
0
25
Sule Niklas
28
31
2032
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brandt Julian
28
46
3174
10
14
2
0
23
Can Emre
30
37
2971
2
2
10
0
8
Nmecha Felix
23
29
1401
2
2
4
0
6
Ozcan Salih
26
34
1803
0
0
3
0
30
Pohlmann Ole
23
2
54
0
0
0
0
11
Reus Marco
35
41
2276
9
8
2
0
20
Sabitzer Marcel
30
39
2953
6
9
4
1
38
Watjen Kjell
18
2
105
0
1
0
0
17
Wolf Marius
29
31
1582
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adeyemi Karim
22
33
1654
5
2
6
1
7
Bamba Samuel
20
2
47
0
0
0
0
25
Brunner Paris
18
0
0
0
0
0
0
43
Bynoe-Gittens Jamie
19
33
1409
2
5
1
0
10
Campbell Cole
18
0
0
0
0
0
0
16
Duranville Julien
Chấn thương cơ
18
2
12
0
0
0
0
14
Fullkrug Niclas
31
42
3244
15
10
1
0
9
Haller Sebastien
29
18
532
3
1
2
0
21
Malen Donyell
25
37
2378
15
3
5
0
18
Moukoko Youssoufa
19
27
780
6
0
1
0
10
Sancho Jadon
24
20
1431
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Terzic Edin
41
Quảng cáo
Quảng cáo