Dusseldorf (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dusseldorf
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Dusseldorf
Sân vận động:
Merkur Spiel-Arena
(Düsseldorf)
Sức chứa:
54 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
Bundesliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kastenmeier Florian
26
33
2970
0
0
2
0
1
Niemczycki Karol
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hoffmann Andre
31
14
938
1
0
2
0
15
Oberdorf Tim
27
22
1347
0
1
1
0
5
Quarshie Joshua
19
8
474
0
0
3
0
20
Siebert Jamil
Chấn thương đùi
22
24
1780
1
1
5
0
2
Uchino Takashi
23
16
387
1
0
3
0
25
Zimmermann Matthias
31
25
2109
1
5
3
1
30
de Wijs Jordy
29
28
2046
2
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bunk Daniel
20
1
1
0
0
0
0
6
Engelhardt Yannik
23
30
2531
3
2
9
0
34
Gavory Nicolas
29
25
1494
0
4
3
0
8
Johannesson Isak
21
29
2134
4
5
5
0
11
Klaus Felix
31
30
2115
6
2
6
0
43
Manu King Samuel
?
5
22
0
0
0
0
31
Sobottka Marcel
30
13
647
0
2
3
0
46
Suso Sima
Chấn thương cơ
19
3
39
0
0
0
0
4
Tanaka Ao
25
30
2263
7
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Appelkamp Shinta
23
25
1710
3
10
0
0
22
Daferner Christoph
26
14
488
0
1
0
0
19
Iyoha Emmanuel
26
24
1898
1
1
5
0
27
Jastrzembski Dennis
24
20
582
1
3
2
0
36
Mustapha Suliman
23
10
296
2
1
1
0
18
Niemiec Jona
22
28
839
3
3
2
0
7
Tzolis Christos
22
30
2382
22
6
5
0
9
Vermeij Vincent
29
30
1847
12
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thioune Daniel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kastenmeier Florian
26
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hoffmann Andre
31
1
24
0
0
0
0
15
Oberdorf Tim
27
2
210
0
0
0
0
2
Uchino Takashi
23
2
42
0
0
0
0
25
Zimmermann Matthias
31
2
210
0
0
0
0
30
de Wijs Jordy
29
2
187
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Engelhardt Yannik
23
2
207
1
0
1
0
8
Johannesson Isak
21
2
57
0
0
0
0
11
Klaus Felix
31
2
162
1
0
0
0
31
Sobottka Marcel
30
2
163
0
0
0
0
4
Tanaka Ao
25
2
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Appelkamp Shinta
23
1
4
0
0
0
0
22
Daferner Christoph
26
2
44
0
0
0
0
19
Iyoha Emmanuel
26
2
210
0
0
0
0
18
Niemiec Jona
22
2
50
0
0
0
0
7
Tzolis Christos
22
2
207
0
0
0
0
9
Vermeij Vincent
29
2
168
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thioune Daniel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Czako Milan
18
0
0
0
0
0
0
21
Gorka Dennis
22
0
0
0
0
0
0
33
Kastenmeier Florian
26
35
3180
0
0
2
0
1
Niemczycki Karol
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hoffmann Andre
31
15
962
1
0
2
0
15
Oberdorf Tim
27
24
1557
0
1
1
0
5
Quarshie Joshua
19
8
474
0
0
3
0
20
Siebert Jamil
Chấn thương đùi
22
24
1780
1
1
5
0
2
Uchino Takashi
23
18
429
1
0
3
0
25
Zimmermann Matthias
31
27
2319
1
5
3
1
30
de Wijs Jordy
29
30
2233
2
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bunk Daniel
20
1
1
0
0
0
0
6
Engelhardt Yannik
23
32
2738
4
2
10
0
34
Gavory Nicolas
29
25
1494
0
4
3
0
8
Johannesson Isak
21
31
2191
4
5
5
0
11
Klaus Felix
31
32
2277
7
2
6
0
Majetic Luca
?
0
0
0
0
0
0
43
Manu King Samuel
?
5
22
0
0
0
0
31
Sobottka Marcel
30
15
810
0
2
3
0
46
Suso Sima
Chấn thương cơ
19
3
39
0
0
0
0
4
Tanaka Ao
25
32
2428
7
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Appelkamp Shinta
23
26
1714
3
10
0
0
45
Corsten Tim
23
0
0
0
0
0
0
22
Daferner Christoph
26
16
532
0
1
0
0
19
Iyoha Emmanuel
26
26
2108
1
1
5
0
27
Jastrzembski Dennis
24
20
582
1
3
2
0
14
Knappe Davino
21
0
0
0
0
0
0
36
Mustapha Suliman
23
10
296
2
1
1
0
18
Niemiec Jona
22
30
889
3
3
2
0
7
Tzolis Christos
22
32
2589
22
6
5
0
9
Vermeij Vincent
29
32
2015
12
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thioune Daniel
49
Quảng cáo
Quảng cáo