Greuther Furth (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Greuther Furth
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Greuther Furth
Sân vận động:
Sportpark Ronhof Thomas Sommer
(Fürth)
Sức chứa:
16 626
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Schaffran Leon
25
1
1
0
0
0
0
40
Urbig Jonas
20
33
2970
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asta Simon
23
32
2661
2
4
5
0
17
Giesselmann Niko
32
10
686
0
0
1
0
5
Haddadi Oussama
32
28
1467
0
1
2
0
27
Itter Gian-Luca
25
15
1247
0
0
1
0
18
Meyerhofer Marco
28
21
1145
0
0
2
0
3
Mhamdi Oualid
21
10
248
0
0
1
0
4
Michalski Damian
26
29
2060
3
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Calhanoglu Kerim
21
11
326
0
1
0
0
14
Consbruch Jomaine
22
23
934
1
1
1
0
33
Dietz Maximilian
22
30
2309
0
0
7
0
23
Jung Gideon
29
28
2319
1
1
9
0
13
Kiomourtzoglou Orestis
26
7
288
0
0
2
0
36
Muller Philipp
20
6
192
0
0
1
0
7
Srbeny Dennis
30
32
1009
1
4
2
0
22
Wagner Robert
20
31
2555
4
4
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Green Julian
29
25
2089
4
4
5
1
10
Hrgota Branimir
31
33
2917
11
5
5
0
19
Lemperle Tim
22
32
2381
6
5
2
0
16
Petkov Lukas
23
29
1005
1
1
2
0
34
Pfaffenrot Denis
19
5
41
0
0
1
0
20
Popp Leander
19
6
37
0
0
0
0
30
Sieb Armindo
21
33
2221
12
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zorniger Alexander
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Korber Nils
27
0
0
0
0
0
0
25
Schaffran Leon
25
1
1
0
0
0
0
40
Urbig Jonas
20
33
2970
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asta Simon
23
32
2661
2
4
5
0
17
Giesselmann Niko
32
10
686
0
0
1
0
5
Haddadi Oussama
32
28
1467
0
1
2
0
27
Itter Gian-Luca
25
15
1247
0
0
1
0
18
Meyerhofer Marco
28
21
1145
0
0
2
0
3
Mhamdi Oualid
21
10
248
0
0
1
0
4
Michalski Damian
26
29
2060
3
1
4
0
15
Schlicke Ben
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Angleberger Devin
21
0
0
0
0
0
0
21
Calhanoglu Kerim
21
11
326
0
1
0
0
14
Consbruch Jomaine
22
23
934
1
1
1
0
33
Dietz Maximilian
22
30
2309
0
0
7
0
23
Jung Gideon
29
28
2319
1
1
9
0
13
Kiomourtzoglou Orestis
26
7
288
0
0
2
0
Littig Robin
21
0
0
0
0
0
0
36
Muller Philipp
20
6
192
0
0
1
0
Napflein Lukas
19
0
0
0
0
0
0
29
Prib Edgar
34
0
0
0
0
0
0
7
Srbeny Dennis
30
32
1009
1
4
2
0
22
Wagner Robert
20
31
2555
4
4
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bornschein Ricky
24
0
0
0
0
0
0
37
Green Julian
29
25
2089
4
4
5
1
10
Hrgota Branimir
31
33
2917
11
5
5
0
19
Lemperle Tim
22
32
2381
6
5
2
0
16
Petkov Lukas
23
29
1005
1
1
2
0
34
Pfaffenrot Denis
19
5
41
0
0
1
0
20
Popp Leander
19
6
37
0
0
0
0
30
Sieb Armindo
21
33
2221
12
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zorniger Alexander
56
Quảng cáo
Quảng cáo