Goteborg (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Goteborg
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Goteborg
Sân vận động:
Gamla Ullevi
(Göteborg)
Sức chứa:
18 416
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bishesari Elis
19
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hausner Sebastian
24
11
760
0
0
1
0
4
Johansson Mattias
Chấn thương
32
6
159
0
0
0
0
5
Ohlsson Sebastian
31
12
770
0
1
2
0
2
Salomonsson Emil
Chấn thương
35
2
101
0
0
0
0
17
Wendt Oscar
38
3
128
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brantlind Benjamin
15
1
2
0
0
0
0
21
Carlen Adam
23
11
637
0
0
0
0
28
Kahed Lucas
21
4
192
0
1
0
0
32
Koliqi Melvin
17
1
14
0
0
0
0
8
Pyndt Andreas
23
10
797
0
0
1
0
29
Santos Thomas
25
12
1080
1
3
0
0
13
Svensson Gustav
37
12
1065
0
1
2
0
23
Thordarson Kolbeinn
24
11
866
0
3
4
1
33
Tolf Noah
?
2
14
0
0
0
0
6
Trondsen Anders
29
9
540
0
0
2
1
30
Yalcouye Malick
18
11
959
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abraham Paulos
21
11
790
4
1
2
0
36
Beqiri Lion
18
4
33
0
0
0
0
16
Carlstrand Linus
19
6
246
0
0
0
0
19
Mucolli Arbnor
Chấn thương
24
7
573
1
0
3
0
14
Norlin Gustaf
27
9
301
2
0
0
0
7
Pettersson Oscar
24
12
516
2
0
1
0
9
Skjellerup Laurs
21
5
217
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Askou Jens
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benediktsson Adam
21
0
0
0
0
0
0
25
Bishesari Elis
19
12
1080
0
0
1
0
1
Dahlberg Pontus
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
34
Kristiansen Anders
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hausner Sebastian
24
11
760
0
0
1
0
4
Johansson Mattias
Chấn thương
32
6
159
0
0
0
0
35
Magnusson Ben
16
0
0
0
0
0
0
33
Nafors Dahlin Rasmus
17
0
0
0
0
0
0
5
Ohlsson Sebastian
31
12
770
0
1
2
0
2
Salomonsson Emil
Chấn thương
35
2
101
0
0
0
0
17
Wendt Oscar
38
3
128
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brantlind Benjamin
15
1
2
0
0
0
0
21
Carlen Adam
23
11
637
0
0
0
0
28
Kahed Lucas
21
4
192
0
1
0
0
32
Koliqi Melvin
17
1
14
0
0
0
0
8
Pyndt Andreas
23
10
797
0
0
1
0
24
Salaou Abundance
19
0
0
0
0
0
0
29
Santos Thomas
25
12
1080
1
3
0
0
13
Svensson Gustav
37
12
1065
0
1
2
0
23
Thordarson Kolbeinn
24
11
866
0
3
4
1
33
Tolf Noah
?
2
14
0
0
0
0
6
Trondsen Anders
29
9
540
0
0
2
1
30
Yalcouye Malick
18
11
959
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abraham Paulos
21
11
790
4
1
2
0
36
Beqiri Lion
18
4
33
0
0
0
0
16
Carlstrand Linus
19
6
246
0
0
0
0
Hasani Jasin
20
0
0
0
0
0
0
19
Mucolli Arbnor
Chấn thương
24
7
573
1
0
3
0
14
Norlin Gustaf
27
9
301
2
0
0
0
7
Pettersson Oscar
24
12
516
2
0
1
0
9
Skjellerup Laurs
21
5
217
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Askou Jens
41
Quảng cáo
Quảng cáo