FC Koln (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FC Koln
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
FC Koln
Sân vận động:
RheinEnergieStadion
(Cologne)
Sức chứa:
50 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schwabe Marvin
29
34
3060
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Carstensen Rasmus
23
23
1667
0
0
2
1
24
Chabot Jeff
26
32
2708
0
0
9
1
35
Finkgrafe Max
Chấn thương mắt cá chân
20
24
1760
1
0
4
0
3
Heintz Dominique
30
12
571
0
0
0
0
4
Hubers Timo
27
31
2779
0
0
6
0
15
Kilian Luca
Chấn thương đầu gối
24
13
637
0
0
1
0
6
Martel Eric
22
30
2465
1
1
6
0
17
Paqarada Leart
29
17
1079
0
0
0
0
2
Schmitz Benno
29
22
1162
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Christensen Jacob
22
7
221
0
0
1
0
8
Huseinbasic Denis
22
26
1635
0
3
5
0
11
Kainz Florian
31
33
2216
5
4
4
0
7
Ljubicic Dejan
26
26
2058
0
2
6
0
29
Thielmann Jan
22
22
1593
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adamyan Sargis
31
20
808
1
2
2
0
40
Alidou Faride
22
26
1298
4
0
4
0
45
Diehl Justin
19
7
171
0
0
0
0
33
Dietz Florian
25
5
70
0
0
0
0
42
Downs Damion
19
10
181
2
0
0
0
37
Maina Linton
24
31
1915
1
3
4
0
27
Selke Davie
Gãy chân
29
19
1276
6
0
3
0
21
Tigges Steffen
25
25
732
3
0
0
0
13
Uth Mark
32
11
374
0
1
2
0
9
Waldschmidt Luca
Chấn thương cẳng chân
28
22
1157
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schultz Timo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Kobbing Matthias
27
0
0
0
0
0
0
34
Nickisch Jonas
20
0
0
0
0
0
0
20
Pentke Philipp
39
0
0
0
0
0
0
1
Schwabe Marvin
29
34
3060
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bakatukanda Elias
20
0
0
0
0
0
0
18
Carstensen Rasmus
23
23
1667
0
0
2
1
24
Chabot Jeff
26
32
2708
0
0
9
1
35
Finkgrafe Max
Chấn thương mắt cá chân
20
24
1760
1
0
4
0
3
Heintz Dominique
30
12
571
0
0
0
0
4
Hubers Timo
27
31
2779
0
0
6
0
15
Kilian Luca
Chấn thương đầu gối
24
13
637
0
0
1
0
6
Martel Eric
22
30
2465
1
1
6
0
17
Paqarada Leart
29
17
1079
0
0
0
0
2
Schmitz Benno
29
22
1162
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Christensen Jacob
22
7
221
0
0
1
0
8
Huseinbasic Denis
22
26
1635
0
3
5
0
11
Kainz Florian
31
33
2216
5
4
4
0
7
Ljubicic Dejan
26
26
2058
0
2
6
0
29
Thielmann Jan
22
22
1593
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adamyan Sargis
31
20
808
1
2
2
0
40
Alidou Faride
22
26
1298
4
0
4
0
45
Diehl Justin
19
7
171
0
0
0
0
33
Dietz Florian
25
5
70
0
0
0
0
42
Downs Damion
19
10
181
2
0
0
0
37
Maina Linton
24
31
1915
1
3
4
0
27
Selke Davie
Gãy chân
29
19
1276
6
0
3
0
21
Tigges Steffen
25
25
732
3
0
0
0
13
Uth Mark
32
11
374
0
1
2
0
9
Waldschmidt Luca
Chấn thương cẳng chân
28
22
1157
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schultz Timo
46
Quảng cáo
Quảng cáo