Manchester Utd (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Manchester Utd
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Manchester Utd
Sân vận động:
Old Trafford
(Manchester)
Sức chứa:
75 635
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
FA Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Onana Andre
28
38
3420
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dalot Diogo
25
36
3175
2
3
6
1
35
Evans Jonny
36
23
1399
0
1
2
0
53
Kambwala Willy
19
8
331
0
0
1
0
2
Lindelof Victor
29
19
1336
1
1
2
0
5
Maguire Harry
Chấn thương cơ
31
22
1654
2
2
4
0
6
Martinez Lisandro
26
11
652
0
1
3
0
23
Shaw Luke
Chấn thương cẳng chân
28
12
964
0
0
6
0
19
Varane Raphael
31
22
1379
1
0
2
0
29
Wan-Bissaka Aaron
26
22
1784
0
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amrabat Sofyan
27
21
941
0
0
6
0
18
Casemiro
32
25
1988
1
2
7
0
14
Eriksen Christian
32
22
1148
1
2
1
0
8
Fernandes Bruno
29
35
3120
10
8
9
0
44
Kavanagh Daniel
19
1
1
0
0
0
0
37
Mainoo Kobbie
19
24
1942
3
1
3
0
39
McTominay Scott
27
32
1904
7
1
2
0
7
Mount Mason
25
14
520
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antony
24
29
1336
1
1
5
0
16
Diallo Amad
21
9
393
1
1
1
0
62
Forson Omari
19
4
71
0
1
0
0
17
Garnacho Alejandro
19
36
2584
7
4
4
0
11
Hojlund Rasmus
21
30
2176
10
2
2
0
9
Martial Anthony
28
13
453
1
0
0
0
10
Rashford Marcus
26
33
2285
7
2
2
0
9
Wheatley Ethan
18
3
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
ten Hag Erik
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Onana Andre
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dalot Diogo
25
2
136
0
0
0
0
35
Evans Jonny
36
1
30
0
0
0
0
2
Lindelof Victor
29
2
135
0
0
0
0
5
Maguire Harry
Chấn thương cơ
31
2
180
0
0
0
0
19
Varane Raphael
31
1
61
0
0
0
0
29
Wan-Bissaka Aaron
26
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amrabat Sofyan
27
2
106
0
0
1
0
18
Casemiro
32
2
136
1
1
1
0
8
Fernandes Bruno
29
1
26
0
0
0
0
44
Kavanagh Daniel
19
1
30
0
0
0
0
7
Mount Mason
25
2
136
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antony
24
1
90
0
0
0
0
17
Garnacho Alejandro
19
2
155
1
0
0
0
11
Hojlund Rasmus
21
2
43
0
0
0
0
9
Martial Anthony
28
2
139
1
0
0
0
10
Rashford Marcus
26
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
ten Hag Erik
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bayindir Altay
26
1
90
0
0
0
0
24
Onana Andre
28
5
510
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dalot Diogo
25
6
593
1
2
0
0
35
Evans Jonny
36
4
110
0
0
0
0
53
Kambwala Willy
19
2
17
0
0
0
0
2
Lindelof Victor
29
3
196
0
0
1
0
5
Maguire Harry
Chấn thương cơ
31
3
172
1
0
0
0
6
Martinez Lisandro
26
2
162
0
0
0
0
23
Shaw Luke
Chấn thương cẳng chân
28
1
82
0
0
0
0
19
Varane Raphael
31
5
445
0
0
0
0
29
Wan-Bissaka Aaron
26
4
371
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amrabat Sofyan
27
2
180
0
0
0
0
18
Casemiro
32
3
291
1
0
1
0
14
Eriksen Christian
32
2
90
0
0
0
0
8
Fernandes Bruno
29
6
600
3
3
1
0
37
Mainoo Kobbie
19
6
423
2
0
1
0
39
McTominay Scott
27
6
503
2
1
1
0
7
Mount Mason
25
2
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antony
24
4
266
2
1
0
0
16
Diallo Amad
21
3
84
1
0
2
1
62
Forson Omari
19
3
22
0
0
0
0
17
Garnacho Alejandro
19
6
543
1
1
0
0
11
Hojlund Rasmus
21
5
388
1
0
0
0
10
Rashford Marcus
26
5
465
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
ten Hag Erik
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Onana Andre
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dalot Diogo
25
6
463
0
0
1
0
35
Evans Jonny
36
2
66
0
0
0
0
2
Lindelof Victor
29
4
298
0
0
0
0
5
Maguire Harry
Chấn thương cơ
31
4
310
1
0
1
0
6
Martinez Lisandro
26
1
90
0
0
1
0
23
Shaw Luke
Chấn thương cẳng chân
28
2
136
0
1
1
0
19
Varane Raphael
31
4
336
0
0
0
0
29
Wan-Bissaka Aaron
26
3
213
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amrabat Sofyan
27
5
328
0
0
2
0
18
Casemiro
32
2
167
2
0
2
1
14
Eriksen Christian
32
4
205
0
1
0
0
8
Fernandes Bruno
29
6
540
2
2
2
0
37
Mainoo Kobbie
19
2
44
0
0
0
0
39
McTominay Scott
27
5
382
1
1
1
0
7
Mount Mason
25
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antony
24
4
235
0
0
1
0
17
Garnacho Alejandro
19
6
305
1
1
0
0
11
Hojlund Rasmus
21
6
489
5
0
0
0
9
Martial Anthony
28
4
50
0
1
0
0
10
Rashford Marcus
26
4
289
0
2
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
ten Hag Erik
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bayindir Altay
26
1
90
0
0
0
0
22
Heaton Tom
38
0
0
0
0
0
0
1
Mee Dermot
21
0
0
0
0
0
0
24
Onana Andre
28
51
4650
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amass Harry
17
0
0
0
0
0
0
4
Bennett Rhys
20
0
0
0
0
0
0
20
Dalot Diogo
25
50
4367
3
5
7
1
35
Evans Jonny
36
30
1605
0
1
2
0
5
Jackson Louis
18
0
0
0
0
0
0
53
Kambwala Willy
19
10
348
0
0
1
0
2
Lindelof Victor
29
28
1965
1
1
3
0
5
Maguire Harry
Chấn thương cơ
31
31
2316
4
2
5
0
6
Martinez Lisandro
26
14
904
0
1
4
0
2
Ogunneye Habeeb
18
0
0
0
0
0
0
23
Shaw Luke
Chấn thương cẳng chân
28
15
1182
0
1
7
0
19
Varane Raphael
31
32
2221
1
0
2
0
29
Wan-Bissaka Aaron
26
30
2413
0
3
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amrabat Sofyan
27
30
1555
0
0
9
0
18
Casemiro
32
32
2582
5
3
11
1
65
Collyer Toby
20
0
0
0
0
0
0
14
Eriksen Christian
32
28
1443
1
3
1
0
8
Fernandes Bruno
29
48
4286
15
13
12
0
44
Kavanagh Daniel
19
2
31
0
0
0
0
37
Mainoo Kobbie
19
32
2409
5
1
4
0
39
McTominay Scott
27
43
2789
10
3
4
0
7
Mount Mason
25
20
764
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antony
24
38
1927
3
2
6
0
16
Diallo Amad
21
12
477
2
1
3
1
62
Forson Omari
19
7
93
0
1
0
0
17
Garnacho Alejandro
19
50
3587
10
6
4
0
11
Hojlund Rasmus
21
43
3096
16
2
2
0
44
Hugill Joe
20
0
0
0
0
0
0
9
Martial Anthony
28
19
642
2
1
0
0
10
Rashford Marcus
26
43
3065
8
5
2
1
7
Shoretire Shola
20
0
0
0
0
0
0
9
Wheatley Ethan
18
3
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
ten Hag Erik
54
Quảng cáo
Quảng cáo