Marseille (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Marseille
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Marseille
Sân vận động:
Stade Vélodrome
(Marseille)
Sức chứa:
67 394
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Coupe de France
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Blanco Ruben
28
2
121
0
0
0
0
16
Lopez Pau
29
33
2940
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balerdi Leonardo
25
27
2276
2
0
6
1
7
Clauss Jonathan
31
27
2074
3
4
2
1
6
Garcia Ulisses
28
13
908
0
0
0
0
4
Gigot Samuel
30
21
1731
3
0
7
1
99
Mbemba Chancel
29
25
2209
2
2
1
0
18
Meite Abdoul Bamo
22
16
640
0
0
1
0
3
Merlin Quentin
22
10
707
0
1
1
0
62
Murillo Michael
28
16
999
3
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Daou Raimane
19
1
25
0
0
0
0
22
Gueye Pape
25
15
772
1
0
2
0
11
Harit Amine
Chấn thương
26
28
1835
1
2
5
0
19
Kondogbia Geoffrey
31
26
1469
0
0
3
0
66
Mayoka-Tika Noam
20
1
1
0
0
0
0
11
Nadir Bilal
Chấn thương đầu gối
20
5
115
0
0
1
0
17
Onana Jean
24
13
569
1
0
1
0
8
Ounahi Azzedine
Chấn thương
24
21
1220
2
0
3
0
37
Soglo Emran
18
3
113
1
1
1
0
27
Veretout Jordan
31
29
2189
1
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Abdallah Keyliane
18
1
4
0
0
0
0
10
Aubameyang Pierre-Emerick
34
34
2632
17
8
4
0
20
Correa Joaquin
29
12
436
0
0
2
0
44
Luis Henrique
22
15
787
1
0
0
0
14
Moumbagna Faris
23
13
552
3
1
2
1
29
Ndiaye Iliman
24
30
1637
3
3
0
1
23
Sarr Ismaila
Chấn thương
26
23
1455
3
4
1
0
41
Sidi Ali Sofiane
28
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasset Jean-Louis
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Blanco Ruben
28
1
90
0
0
0
0
16
Lopez Pau
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balerdi Leonardo
25
2
180
0
0
0
0
7
Clauss Jonathan
31
2
135
0
0
0
0
6
Garcia Ulisses
28
1
75
0
0
1
0
4
Gigot Samuel
30
2
180
0
0
0
0
18
Meite Abdoul Bamo
22
2
180
0
0
1
0
62
Murillo Michael
28
2
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kondogbia Geoffrey
31
1
90
0
0
0
0
11
Nadir Bilal
Chấn thương đầu gối
20
2
110
0
0
1
0
17
Onana Jean
24
1
90
0
0
1
0
37
Soglo Emran
18
1
1
0
0
0
0
27
Veretout Jordan
31
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aubameyang Pierre-Emerick
34
2
180
1
0
0
0
44
Luis Henrique
22
2
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasset Jean-Louis
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Blanco Ruben
28
1
1
0
0
0
0
16
Lopez Pau
29
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balerdi Leonardo
25
1
90
0
0
1
0
7
Clauss Jonathan
31
2
210
0
1
0
0
4
Gigot Samuel
30
2
210
0
0
0
0
99
Mbemba Chancel
29
2
125
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Harit Amine
Chấn thương
26
2
78
0
0
0
0
19
Kondogbia Geoffrey
31
1
65
0
0
2
1
8
Ounahi Azzedine
Chấn thương
24
2
126
0
0
0
0
27
Veretout Jordan
31
2
205
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aubameyang Pierre-Emerick
34
2
166
2
0
1
0
29
Ndiaye Iliman
24
2
142
0
0
1
0
23
Sarr Ismaila
Chấn thương
26
2
195
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasset Jean-Louis
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Blanco Ruben
28
1
90
0
0
0
0
16
Lopez Pau
29
13
1200
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balerdi Leonardo
25
12
1030
0
0
4
0
7
Clauss Jonathan
31
12
1005
2
6
2
0
4
Gigot Samuel
30
8
641
0
0
3
0
99
Mbemba Chancel
29
13
1072
4
0
2
0
18
Meite Abdoul Bamo
22
7
306
0
0
0
0
3
Merlin Quentin
22
7
499
0
0
2
0
62
Murillo Michael
28
7
285
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Daou Raimane
19
1
21
0
0
0
0
11
Harit Amine
Chấn thương
26
14
1169
1
6
1
0
19
Kondogbia Geoffrey
31
13
1098
1
1
1
0
46
Lafont Gael
17
1
11
0
0
0
0
11
Nadir Bilal
Chấn thương đầu gối
20
2
4
0
0
0
0
8
Ounahi Azzedine
Chấn thương
24
12
634
0
1
2
0
37
Soglo Emran
18
5
91
0
0
0
0
27
Veretout Jordan
31
13
1000
3
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aubameyang Pierre-Emerick
34
13
1033
10
3
0
0
20
Correa Joaquin
29
7
253
0
0
0
0
44
Luis Henrique
22
7
364
0
0
0
0
14
Moumbagna Faris
23
7
321
1
0
0
0
29
Ndiaye Iliman
24
14
713
1
0
0
0
23
Sarr Ismaila
Chấn thương
26
10
441
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasset Jean-Louis
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Blanco Ruben
28
5
302
0
0
0
0
16
Lopez Pau
29
49
4440
0
0
2
0
1
Ngapandouetnbu Simon
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balerdi Leonardo
25
42
3576
2
0
11
1
7
Clauss Jonathan
31
43
3424
5
11
4
1
6
Garcia Ulisses
28
14
983
0
0
1
0
4
Gigot Samuel
30
33
2762
3
0
10
1
31
Jousselin Leo
22
0
0
0
0
0
0
99
Mbemba Chancel
29
40
3406
6
2
3
0
18
Meite Abdoul Bamo
22
25
1126
0
0
2
0
3
Merlin Quentin
22
17
1206
0
1
3
0
62
Murillo Michael
28
25
1390
3
2
3
0
35
Negouai Brice
22
0
0
0
0
0
0
32
Nyakossi Roggerio
20
0
0
0
0
0
0
48
Said M'Madi Yakine
20
0
0
0
0
0
0
33
Sparagna Stephane
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bakola Darryl
16
0
0
0
0
0
0
49
Daou Raimane
19
2
46
0
0
0
0
22
Gueye Pape
25
15
772
1
0
2
0
11
Harit Amine
Chấn thương
26
44
3082
2
8
6
0
19
Kondogbia Geoffrey
31
41
2722
1
1
6
1
46
Lafont Gael
17
1
11
0
0
0
0
66
Mayoka-Tika Noam
20
1
1
0
0
0
0
11
Nadir Bilal
Chấn thương đầu gối
20
9
229
0
0
2
0
17
Onana Jean
24
14
659
1
0
2
0
8
Ounahi Azzedine
Chấn thương
24
35
1980
2
1
5
0
37
Soglo Emran
18
9
205
1
1
1
0
39
Tunkadi Alexandre
18
0
0
0
0
0
0
27
Veretout Jordan
31
46
3574
5
4
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Abdallah Keyliane
18
1
4
0
0
0
0
10
Aubameyang Pierre-Emerick
34
51
4011
30
11
5
0
20
Correa Joaquin
29
19
689
0
0
2
0
18
Kabamba Alexis
18
0
0
0
0
0
0
44
Luis Henrique
22
24
1223
1
0
0
0
14
Moumbagna Faris
23
20
873
4
1
2
1
29
Ndiaye Iliman
24
46
2492
4
3
1
1
23
Sarr Ismaila
Chấn thương
26
35
2091
5
5
5
0
41
Sidi Ali Sofiane
28
2
18
0
0
0
0
47
da Silva Moreira Iuri Alexandre
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasset Jean-Louis
70
Quảng cáo
Quảng cáo