Norwich (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Norwich
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Norwich
Sân vận động:
Carrow Road
(Norwich)
Sức chứa:
27 137
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gunn Angus
28
42
3721
0
0
1
0
12
Long George
30
7
600
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Batth Danny
33
16
589
1
0
0
0
24
Duffy Shane
32
38
3191
1
0
10
0
30
Giannoulis Dimitrios
27
35
2666
0
4
7
0
6
Gibson Benjamin
31
37
3033
0
1
6
0
5
Hanley Grant
32
8
553
0
0
1
0
15
McCallum Sam
23
29
1525
1
0
3
0
3
Stacey Jack
28
48
4038
1
6
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fassnacht Christian
30
42
1899
6
2
5
0
35
Fisher Kellen
20
9
261
0
1
1
0
17
Gabriel Sara
24
48
4287
13
12
5
0
8
Gibbs Liam
Chấn thương cơ
21
22
560
0
0
3
0
25
Hernandez Onel
Chấn thương bàn chân
31
30
1196
0
2
2
0
23
McLean Kenny
32
48
4269
1
5
12
0
26
Nunez Marcelino
24
38
2450
2
3
6
0
19
Sorensen Jacob Lungi
26
14
504
1
1
1
0
43
Welch Finley
19
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aboh Kenneth
19
1
10
0
0
0
0
10
Barnes Ashley
34
36
2605
6
5
5
0
27
Rowe Jon
21
34
2200
12
2
6
0
7
Sainz Borja
23
35
2204
6
2
4
2
9
Sargent Joshua
24
28
1997
16
2
2
0
28
Springett Tony
21
10
217
0
0
1
0
14
van Hooijdonk Sydney
24
12
147
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gunn Angus
28
1
90
0
0
0
0
12
Long George
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Duffy Shane
32
2
180
0
0
0
0
30
Giannoulis Dimitrios
27
1
19
0
0
1
0
6
Gibson Benjamin
31
1
90
0
0
0
0
15
McCallum Sam
23
3
173
0
1
1
0
3
Stacey Jack
28
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fassnacht Christian
30
2
86
0
0
0
0
35
Fisher Kellen
20
3
252
0
1
0
0
17
Gabriel Sara
24
3
138
0
0
0
0
8
Gibbs Liam
Chấn thương cơ
21
3
249
0
0
0
0
25
Hernandez Onel
Chấn thương bàn chân
31
2
101
0
0
0
0
23
McLean Kenny
32
2
60
0
0
0
0
26
Nunez Marcelino
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barnes Ashley
34
2
53
0
0
1
0
27
Rowe Jon
21
2
43
1
1
0
0
7
Sainz Borja
23
1
28
1
0
0
0
9
Sargent Joshua
24
1
22
0
0
0
0
28
Springett Tony
21
3
192
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Long George
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Batth Danny
33
2
117
0
0
0
0
30
Giannoulis Dimitrios
27
2
98
0
0
0
0
6
Gibson Benjamin
31
2
180
1
0
0
0
5
Hanley Grant
32
2
152
0
0
0
0
15
McCallum Sam
23
2
173
0
0
0
0
3
Stacey Jack
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fassnacht Christian
30
3
121
0
1
0
0
35
Fisher Kellen
20
2
82
0
0
0
0
17
Gabriel Sara
24
2
180
1
1
0
0
8
Gibbs Liam
Chấn thương cơ
21
2
97
0
0
0
0
25
Hernandez Onel
Chấn thương bàn chân
31
3
185
0
1
0
0
23
McLean Kenny
32
2
180
1
0
0
0
26
Nunez Marcelino
24
2
154
0
0
0
0
19
Sorensen Jacob Lungi
26
3
140
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barnes Ashley
34
3
179
1
0
1
0
27
Rowe Jon
21
2
95
0
0
1
0
7
Sainz Borja
23
3
147
1
0
0
0
9
Sargent Joshua
24
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Ansen Caleb
18
0
0
0
0
0
0
28
Gunn Angus
28
43
3811
0
0
1
0
12
Long George
30
12
1050
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adelusi Theodore
17
0
0
0
0
0
0
21
Batth Danny
33
18
706
1
0
0
0
24
Duffy Shane
32
40
3371
1
0
10
0
30
Giannoulis Dimitrios
27
38
2783
0
4
8
0
6
Gibson Benjamin
31
40
3303
1
1
6
0
5
Hanley Grant
32
10
705
0
0
1
0
15
McCallum Sam
23
34
1871
1
1
4
0
49
Montoia Guilherme
20
0
0
0
0
0
0
2
Okwumo Harmony
18
0
0
0
0
0
0
5
Renecke Waylon
18
0
0
0
0
0
0
3
Stacey Jack
28
51
4237
1
6
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fassnacht Christian
30
47
2106
6
3
5
0
35
Fisher Kellen
20
14
595
0
2
1
0
17
Gabriel Sara
24
53
4605
14
13
5
0
8
Gibbs Liam
Chấn thương cơ
21
27
906
0
0
3
0
25
Hernandez Onel
Chấn thương bàn chân
31
35
1482
0
3
2
0
23
McLean Kenny
32
52
4509
2
5
12
0
26
Nunez Marcelino
24
42
2784
2
3
6
0
8
Pedro Lima
21
0
0
0
0
0
0
19
Sorensen Jacob Lungi
26
17
644
1
1
1
0
43
Welch Finley
19
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aboh Kenneth
19
1
10
0
0
0
0
14
Aisowieren Evan Eghosa
18
0
0
0
0
0
0
10
Barnes Ashley
34
41
2837
7
5
7
0
27
Rowe Jon
21
38
2338
13
3
7
0
7
Sainz Borja
23
39
2379
8
2
4
2
9
Sargent Joshua
24
30
2065
16
2
2
0
28
Springett Tony
21
13
409
0
0
1
0
14
van Hooijdonk Sydney
24
12
147
0
1
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo