Palermo (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Palermo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Palermo
Sân vận động:
Stadio Renzo Barbera
(Palermo)
Sức chứa:
36 349
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Desplanches Sebastiano
21
4
360
0
0
1
0
22
Pigliacelli Mirko
30
37
3330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Buttaro Alessio
21
10
480
1
1
1
0
32
Ceccaroni Pietro
28
30
2531
2
2
4
0
23
Diakite Salim
24
18
1599
3
1
4
0
2
Graves Simon
25
15
1029
1
1
3
0
5
Lucioni Fabio
36
26
2340
2
1
8
0
3
Lund Kristoffer
22
37
2685
2
3
4
0
15
Marconi Ivan
34
13
884
0
0
3
2
18
Nedelcearu Ionut
28
21
1706
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aurelio Giuseppe
24
27
890
1
1
3
0
80
Coulibaly Mamadou
25
19
754
1
1
5
0
4
Gomes Claudio
23
36
2746
0
3
5
1
53
Henderson Liam
28
31
1237
1
4
3
0
14
Ranocchia Filippo
23
15
1029
4
1
5
0
8
Segre Jacopo
27
37
2765
7
5
3
0
6
Stulac Leo
29
21
1041
4
2
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brunori Matteo
29
40
3246
17
5
5
0
17
Di Francesco Federico
29
36
2396
5
2
5
0
10
Di Mariano Francesco
28
29
1710
0
5
5
0
11
Insigne Roberto
30
27
1343
2
4
1
0
7
Mancuso Gisley Pereira
32
28
976
4
3
1
0
27
Soleri Edoardo
26
32
991
5
2
3
0
70
Traore Chaka
19
12
230
0
0
0
0
20
Vasic Aljosa
22
19
700
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mignani Michele
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pigliacelli Mirko
30
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ceccaroni Pietro
28
1
120
0
0
0
0
5
Lucioni Fabio
36
1
120
0
0
0
0
15
Marconi Ivan
34
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gomes Claudio
23
1
90
0
0
1
0
8
Segre Jacopo
27
1
46
0
0
0
0
6
Stulac Leo
29
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brunori Matteo
29
1
103
0
0
0
0
10
Di Mariano Francesco
28
1
70
0
0
0
0
11
Insigne Roberto
30
1
70
0
0
0
0
7
Mancuso Gisley Pereira
32
1
51
0
1
0
0
27
Soleri Edoardo
26
1
18
1
0
0
0
20
Vasic Aljosa
22
1
75
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mignani Michele
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Desplanches Sebastiano
21
4
360
0
0
1
0
13
Kanuric Adnan
23
0
0
0
0
0
0
12
Nespola Manfredi
19
0
0
0
0
0
0
22
Pigliacelli Mirko
30
38
3450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Buttaro Alessio
21
10
480
1
1
1
0
32
Ceccaroni Pietro
28
31
2651
2
2
4
0
23
Diakite Salim
24
18
1599
3
1
4
0
Granicelli Salvatore
19
0
0
0
0
0
0
2
Graves Simon
25
15
1029
1
1
3
0
5
Lucioni Fabio
36
27
2460
2
1
8
0
3
Lund Kristoffer
22
37
2685
2
3
4
0
15
Marconi Ivan
34
14
1004
0
0
3
2
18
Nedelcearu Ionut
28
21
1706
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aurelio Giuseppe
24
27
890
1
1
3
0
80
Coulibaly Mamadou
25
19
754
1
1
5
0
4
Gomes Claudio
23
37
2836
0
3
6
1
53
Henderson Liam
28
31
1237
1
4
3
0
La Mantia Samuele
18
0
0
0
0
0
0
14
Ranocchia Filippo
23
15
1029
4
1
5
0
8
Segre Jacopo
27
38
2811
7
5
3
0
6
Stulac Leo
29
22
1104
4
2
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brunori Matteo
29
41
3349
17
5
5
0
17
Di Francesco Federico
29
36
2396
5
2
5
0
10
Di Mariano Francesco
28
30
1780
0
5
5
0
11
Insigne Roberto
30
28
1413
2
4
1
0
7
Mancuso Gisley Pereira
32
29
1027
4
4
1
0
27
Soleri Edoardo
26
33
1009
6
2
3
0
70
Traore Chaka
19
12
230
0
0
0
0
20
Vasic Aljosa
22
20
775
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mignani Michele
52
Quảng cáo
Quảng cáo