Seattle Sounders (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Seattle Sounders
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Seattle Sounders
Sân vận động:
Lumen Field
(Seattle)
Sức chứa:
72 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Frei Stefan
38
12
1018
0
0
0
1
26
Thomas Andrew
25
5
420
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arreaga Xavier
29
6
340
0
0
1
0
33
Baker Cody
20
12
467
0
1
1
0
15
Bell Jon
26
3
270
0
0
0
0
28
Gomez Andrade Yeimar
31
13
917
0
0
1
0
5
Nouhou
26
13
1091
0
0
7
1
25
Ragen Jackson
25
15
1285
0
1
3
1
16
Roldan Alexander
27
13
1111
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Atencio Joshua
22
11
739
0
0
1
1
21
Baker-Whiting Reed
19
5
81
0
0
1
0
6
Joao Paulo
33
10
631
0
0
1
0
85
Kalani Kossa-Rienzi
21
1
13
0
0
1
0
77
Kitahara Sota
21
2
148
0
0
0
0
75
Leyva Dany
21
5
182
0
0
1
0
93
Minoungou Georgi
21
2
95
0
0
0
0
7
Roldan Cristian
29
16
1366
1
2
2
0
14
Rothrock Paul
25
8
114
0
0
0
0
11
Rusnak Albert
29
14
1016
1
5
0
0
99
Teves Dylan
24
5
85
1
0
1
0
18
Vargas Obed
18
13
1150
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chu Leo
23
7
333
1
1
0
0
13
Morris Jordan
29
16
1284
3
1
3
0
17
Musovski Danny
28
15
330
1
1
1
0
9
Ruidiaz Raul
33
15
1093
7
2
1
0
10
de La Vega Pedro
23
3
105
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmetzer Brian
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Thomas Andrew
25
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baker Cody
20
2
125
0
0
0
0
15
Bell Jon
26
2
137
0
0
0
0
39
Hawkins Stuart
17
2
210
0
0
0
0
35
Lopez Antino
22
1
30
0
0
0
0
5
Nouhou
26
1
90
0
0
0
0
25
Ragen Jackson
25
1
45
0
0
0
0
16
Roldan Alexander
27
2
120
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Atencio Joshua
22
1
87
0
0
0
0
37
Brunell Snyder
17
2
64
0
0
0
0
85
Kalani Kossa-Rienzi
21
2
130
1
0
0
0
77
Kitahara Sota
21
1
34
0
0
0
0
75
Leyva Dany
21
2
210
0
1
0
0
93
Minoungou Georgi
21
2
206
0
1
0
0
7
Roldan Cristian
29
1
62
0
0
0
0
14
Rothrock Paul
25
2
167
1
0
0
0
99
Teves Dylan
24
2
148
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chu Leo
23
1
30
0
0
0
0
95
De Rosario Osaze
22
1
5
0
0
0
0
17
Musovski Danny
28
2
210
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmetzer Brian
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Castro Jacob
24
0
0
0
0
0
0
24
Frei Stefan
38
12
1018
0
0
0
1
26
Thomas Andrew
25
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arreaga Xavier
29
6
340
0
0
1
0
33
Baker Cody
20
14
592
0
1
1
0
15
Bell Jon
26
5
407
0
0
0
0
28
Gomez Andrade Yeimar
31
13
917
0
0
1
0
39
Hawkins Stuart
17
2
210
0
0
0
0
35
Lopez Antino
22
1
30
0
0
0
0
5
Nouhou
26
14
1181
0
0
7
1
25
Ragen Jackson
25
16
1330
0
1
3
1
16
Roldan Alexander
27
15
1231
2
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Atencio Joshua
22
12
826
0
0
1
1
21
Baker-Whiting Reed
19
5
81
0
0
1
0
37
Brunell Snyder
17
2
64
0
0
0
0
6
Joao Paulo
33
10
631
0
0
1
0
85
Kalani Kossa-Rienzi
21
3
143
1
0
1
0
77
Kitahara Sota
21
3
182
0
0
0
0
75
Leyva Dany
21
7
392
0
1
1
0
93
Minoungou Georgi
21
4
301
0
1
0
0
7
Roldan Cristian
29
17
1428
1
2
2
0
14
Rothrock Paul
25
10
281
1
0
0
0
11
Rusnak Albert
29
14
1016
1
5
0
0
99
Teves Dylan
24
7
233
1
0
1
0
18
Vargas Obed
18
13
1150
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chu Leo
23
8
363
1
1
0
0
95
De Rosario Osaze
22
1
5
0
0
0
0
13
Morris Jordan
29
16
1284
3
1
3
0
17
Musovski Danny
28
17
540
2
2
1
0
72
Rodrigues Braudilio Pina
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
9
Ruidiaz Raul
33
15
1093
7
2
1
0
10
de La Vega Pedro
23
3
105
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmetzer Brian
61
Quảng cáo
Quảng cáo