Sheffield Utd (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sheffield Utd
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Sheffield Utd
Sân vận động:
Bramall Lane
(Sheffield)
Sức chứa:
32 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Foderingham Wesley
33
30
2649
0
0
2
0
13
Grbic Ivo
28
9
772
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahmedhodzic Anel
25
31
2651
2
0
11
1
2
Baldock George
Chấn thương bắp chân
31
13
971
0
1
4
0
20
Bogle Jayden
23
34
2797
3
1
9
0
29
Curtis Sam
18
1
28
0
0
0
0
27
Larouci Yasser
23
11
537
0
0
1
0
3
Lowe Max
27
10
506
0
0
1
0
33
Norrington-Davies Rhys
Chấn thương đùi
25
5
112
0
0
1
0
19
Robinson Jack
30
34
2889
1
1
10
0
5
Trusty Auston
25
32
2577
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Arblaster Ollie
20
12
947
0
0
2
0
35
Brooks Andre
20
20
950
0
0
1
0
22
Davies Tom
Va chạm
25
9
223
0
0
2
0
8
Hamer Gustavo
26
36
2925
4
6
9
0
28
McAtee James
21
30
1835
3
3
2
0
16
Norwood Oliver
33
27
1444
1
0
8
0
23
Osborn Ben
29
24
1372
0
2
3
0
42
Peck Sydie
20
1
10
0
0
0
0
25
Slimane Anis
23
15
423
0
0
2
0
21
Vini Souza
24
36
2677
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Archer Cameron
22
29
1844
4
1
1
0
11
Brereton Diaz Ben
25
14
1111
6
1
3
0
7
Brewster Rhian
24
13
351
0
0
0
1
36
Jebbison Daniel
20
1
21
0
0
0
0
9
McBurnie Oliver
27
21
1290
6
3
7
2
26
One Ryan
17
1
8
0
0
0
0
32
Osula William
20
21
794
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilder Chris
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Davies Adam
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bogle Jayden
23
1
63
0
0
0
0
27
Larouci Yasser
23
1
63
0
0
0
0
38
Seriki Femi
22
1
28
0
0
0
0
5
Trusty Auston
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brooks Andre
20
1
46
0
0
0
0
27
Buyabu Jili
20
1
28
0
0
0
0
16
Norwood Oliver
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Archer Cameron
22
1
64
0
0
0
0
34
Marsh Louie
20
1
45
0
0
0
0
9
McBurnie Oliver
27
1
46
0
0
0
0
32
Osula William
20
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilder Chris
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Foderingham Wesley
33
1
90
0
0
0
0
13
Grbic Ivo
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahmedhodzic Anel
25
1
90
0
0
0
0
20
Bogle Jayden
23
1
90
0
1
0
0
27
Larouci Yasser
23
1
35
0
0
0
0
33
Norrington-Davies Rhys
Chấn thương đùi
25
2
142
0
0
0
0
19
Robinson Jack
30
1
90
0
0
0
0
38
Seriki Femi
22
1
90
0
0
0
0
5
Trusty Auston
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brooks Andre
20
2
104
0
0
0
0
8
Hamer Gustavo
26
2
166
1
1
1
0
28
McAtee James
21
2
118
2
1
0
0
16
Norwood Oliver
33
2
180
0
1
1
0
23
Osborn Ben
29
2
69
0
0
0
0
21
Vini Souza
24
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Archer Cameron
22
2
162
0
0
0
0
11
Brereton Diaz Ben
25
2
82
0
0
0
0
7
Brewster Rhian
24
1
19
0
0
0
0
9
McBurnie Oliver
27
1
28
0
0
0
0
32
Osula William
20
2
135
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilder Chris
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Amissah Jordan
22
0
0
0
0
0
0
1
Davies Adam
31
1
90
0
0
0
0
18
Foderingham Wesley
33
31
2739
0
0
2
0
13
Grbic Ivo
28
10
862
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahmedhodzic Anel
25
32
2741
2
0
11
1
2
Baldock George
Chấn thương bắp chân
31
13
971
0
1
4
0
20
Bogle Jayden
23
36
2950
3
2
9
0
29
Curtis Sam
18
1
28
0
0
0
0
27
Larouci Yasser
23
13
635
0
0
1
0
3
Lowe Max
27
10
506
0
0
1
0
33
Norrington-Davies Rhys
Chấn thương đùi
25
7
254
0
0
1
0
19
Robinson Jack
30
35
2979
1
1
10
0
46
Sasnauskas Dovydas
?
0
0
0
0
0
0
38
Seriki Femi
22
2
118
0
0
0
0
5
Trusty Auston
25
34
2757
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Arblaster Ollie
20
12
947
0
0
2
0
35
Brooks Andre
20
23
1100
0
0
1
0
27
Buyabu Jili
20
1
28
0
0
0
0
22
Davies Tom
Va chạm
25
9
223
0
0
2
0
43
Easton Evan
19
0
0
0
0
0
0
8
Hamer Gustavo
26
38
3091
5
7
10
0
44
Hampson Owen
19
0
0
0
0
0
0
28
McAtee James
21
32
1953
5
4
2
0
16
Norwood Oliver
33
30
1714
1
1
9
0
23
Osborn Ben
29
26
1441
0
2
3
0
42
Peck Sydie
20
1
10
0
0
0
0
25
Slimane Anis
23
15
423
0
0
2
0
21
Vini Souza
24
38
2706
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Archer Cameron
22
32
2070
4
1
1
0
45
Blacker Billy
18
0
0
0
0
0
0
11
Brereton Diaz Ben
25
16
1193
6
1
3
0
7
Brewster Rhian
24
14
370
0
0
0
1
36
Jebbison Daniel
20
1
21
0
0
0
0
34
Marsh Louie
20
1
45
0
0
0
0
9
McBurnie Oliver
27
23
1364
6
3
7
2
26
One Ryan
17
1
8
0
0
0
0
32
Osula William
20
24
956
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilder Chris
56
Quảng cáo
Quảng cáo