Stockport County (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Stockport County
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Stockport County
Sân vận động:
Edgeley Park
(Stockport)
Sức chứa:
10 841
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hinchcliffe Ben
35
46
4140
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Byrne Neill
31
16
943
1
0
1
0
6
Horsfall Fraser
27
45
4037
2
0
5
0
34
Kane Todd
30
4
224
0
1
1
0
2
Knoyle Kyle
27
24
1489
0
5
4
0
15
Pye Ethan
21
35
2972
1
1
5
0
3
Touray Ibou
29
32
2439
1
9
5
0
4
Wright Akil
28
27
1727
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bailey Odin
24
38
2337
2
8
3
0
8
Camps Callum
28
29
1819
4
3
3
0
14
Collar Will
26
20
1590
4
6
2
0
18
Croasdale Ryan
29
36
2367
2
1
7
0
24
Lemonheigh-Evans Connor
27
22
1399
6
3
0
0
28
Mee Ashton
?
1
4
0
0
0
0
10
Sarcevic Antoni
32
33
2397
8
7
4
0
7
Southam Macauley
28
21
1778
0
7
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hippolyte Myles
29
18
550
0
1
1
0
9
Madden Patrick
34
42
2502
17
5
5
0
25
Olaofe Isaac
24
43
2865
20
2
4
0
11
Powell Nick
30
32
1669
3
1
2
0
19
Wootton Kyle
27
32
2169
8
7
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Challinor Dave
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hinchcliffe Ben
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Horsfall Fraser
27
1
90
0
0
0
0
2
Knoyle Kyle
27
1
31
0
0
0
0
15
Pye Ethan
21
1
90
0
0
0
0
3
Touray Ibou
29
1
81
0
0
0
0
4
Wright Akil
28
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Collar Will
26
1
71
0
0
0
0
24
Lemonheigh-Evans Connor
27
1
90
0
0
1
0
10
Sarcevic Antoni
32
1
20
0
0
0
0
7
Southam Macauley
28
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Madden Patrick
34
1
90
1
0
0
0
25
Olaofe Isaac
24
1
60
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Challinor Dave
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Smith Jordan
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Byrne Neill
31
3
270
0
0
1
0
2
Knoyle Kyle
27
2
180
0
0
1
0
15
Pye Ethan
21
3
225
0
0
0
0
3
Touray Ibou
29
3
74
0
0
0
0
4
Wright Akil
28
4
315
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bailey Odin
24
2
73
0
0
0
0
8
Camps Callum
28
2
178
0
0
0
0
14
Collar Will
26
1
11
0
0
0
0
18
Croasdale Ryan
29
1
76
0
0
2
1
24
Lemonheigh-Evans Connor
27
1
90
0
0
0
0
28
Mee Ashton
?
4
200
0
1
1
0
10
Sarcevic Antoni
32
1
28
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Madden Patrick
34
3
243
3
0
0
0
25
Olaofe Isaac
24
2
38
1
0
1
0
11
Powell Nick
30
2
149
0
0
1
0
19
Wootton Kyle
27
2
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Challinor Dave
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hinchcliffe Ben
35
2
180
0
0
0
0
12
Smith Jordan
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Byrne Neill
31
3
181
1
0
0
0
6
Horsfall Fraser
27
2
122
0
0
0
0
2
Knoyle Kyle
27
3
200
0
0
1
0
15
Pye Ethan
21
3
216
0
0
1
0
3
Touray Ibou
29
2
180
0
1
0
0
4
Wright Akil
28
3
69
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bailey Odin
24
3
191
1
0
0
0
8
Camps Callum
28
2
180
0
1
1
0
14
Collar Will
26
1
25
0
0
0
0
18
Croasdale Ryan
29
1
75
0
0
0
0
10
Sarcevic Antoni
32
2
35
0
0
0
0
7
Southam Macauley
28
2
143
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hippolyte Myles
29
1
24
0
0
0
0
9
Madden Patrick
34
3
262
1
1
0
0
25
Olaofe Isaac
24
2
99
0
0
0
0
11
Powell Nick
30
2
147
0
1
0
0
19
Wootton Kyle
27
3
270
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Challinor Dave
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hinchcliffe Ben
35
49
4410
0
0
1
0
12
Smith Jordan
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Byrne Neill
31
22
1394
2
0
2
0
6
Horsfall Fraser
27
48
4249
2
0
5
0
34
Kane Todd
30
4
224
0
1
1
0
2
Knoyle Kyle
27
30
1900
0
5
6
0
15
Pye Ethan
21
42
3503
1
1
6
0
3
Touray Ibou
29
38
2774
1
10
5
0
4
Wright Akil
28
35
2201
2
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bailey Odin
24
43
2601
3
8
3
0
8
Camps Callum
28
33
2177
4
4
4
0
14
Collar Will
26
23
1697
4
6
2
0
18
Croasdale Ryan
29
38
2518
2
1
9
1
24
Lemonheigh-Evans Connor
27
24
1579
6
3
1
0
28
Mee Ashton
?
5
204
0
1
1
0
29
Okeke Jid
?
0
0
0
0
0
0
10
Sarcevic Antoni
32
37
2480
8
7
5
0
7
Southam Macauley
28
24
1952
0
7
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hippolyte Myles
29
19
574
0
1
1
0
9
Madden Patrick
34
49
3097
22
6
5
0
25
Olaofe Isaac
24
48
3062
21
2
6
0
11
Powell Nick
30
36
1965
3
2
3
0
19
Wootton Kyle
27
37
2536
12
8
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Challinor Dave
48
Quảng cáo
Quảng cáo