A. Italiano (Bóng đá, Chilê). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của A. Italiano
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
A. Italiano
Sân vận động:
Estadio Municipal de La Florida
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Collao Gonzalo
26
3
206
0
0
0
0
23
Ustari Oscar
37
12
1055
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fernandez Nicolas
24
11
941
0
1
1
1
6
Guiffrey German
26
10
626
0
0
0
0
3
Munoz Cristobal
24
12
840
0
1
3
1
26
Ortiz Guillermo
31
12
1053
0
0
4
1
5
Torres Fabian
35
7
624
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Gonzalo
27
8
592
3
1
0
0
31
Carreno Lucas
20
1
4
0
0
0
0
15
Cecchini Emanuel
27
12
911
0
0
3
1
8
Collao Ramos Marco Antonio
26
14
1217
0
1
3
0
19
Dittborn Santiago
31
13
470
1
1
3
0
24
Orellana Nicolas
28
6
413
0
0
3
1
28
Quinones Javier
21
2
44
0
0
0
0
22
Riep Alessandro
20
12
732
2
1
1
0
11
Rios Gonzalo
25
14
1088
4
2
0
0
2
Rojas Munoz Oliver Jesus
23
12
522
0
0
3
0
10
Villanueva Carlos
38
7
192
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aedo Nicolas
23
4
71
0
0
1
0
32
Arriagada Luciano
22
3
69
0
0
0
0
17
Guajardo Paolo
21
11
288
0
0
0
0
20
Jeraldino Ignacio
28
14
1154
7
1
3
0
9
Palacios Lautaro
29
8
237
0
2
1
0
21
Rodriguez Thomas
28
10
432
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrue Pardo Francisco Esteban
46
Tapia Nelson
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ahumada Oteiza Tomas Alejandro
22
0
0
0
0
0
0
25
Collao Gonzalo
26
3
206
0
0
0
0
23
Ustari Oscar
37
12
1055
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fernandez Nicolas
24
11
941
0
1
1
1
6
Guiffrey German
26
10
626
0
0
0
0
27
Monreal Diego
21
0
0
0
0
0
0
3
Munoz Cristobal
24
12
840
0
1
3
1
26
Ortiz Guillermo
31
12
1053
0
0
4
1
4
Pina Daniel
22
0
0
0
0
0
0
5
Torres Fabian
35
7
624
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Gonzalo
27
8
592
3
1
0
0
31
Carreno Lucas
20
1
4
0
0
0
0
15
Cecchini Emanuel
27
12
911
0
0
3
1
8
Collao Ramos Marco Antonio
26
14
1217
0
1
3
0
19
Dittborn Santiago
31
13
470
1
1
3
0
24
Orellana Nicolas
28
6
413
0
0
3
1
28
Quinones Javier
21
2
44
0
0
0
0
29
Reyes Lucas
19
0
0
0
0
0
0
22
Riep Alessandro
20
12
732
2
1
1
0
11
Rios Gonzalo
25
14
1088
4
2
0
0
2
Rojas Munoz Oliver Jesus
23
12
522
0
0
3
0
10
Villanueva Carlos
38
7
192
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aedo Nicolas
23
4
71
0
0
1
0
32
Arriagada Luciano
22
3
69
0
0
0
0
17
Guajardo Paolo
21
11
288
0
0
0
0
20
Jeraldino Ignacio
28
14
1154
7
1
3
0
9
Palacios Lautaro
29
8
237
0
2
1
0
30
Paredes Edruan
?
0
0
0
0
0
0
21
Rodriguez Thomas
28
10
432
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrue Pardo Francisco Esteban
46
Tapia Nelson
57
Quảng cáo
Quảng cáo