Aalesund (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Aalesund
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Aalesund
Sân vận động:
Color Line Stadion
(Ålesund)
Sức chứa:
10 778
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grytebust Sten
34
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Berntsen Sebastian
18
4
92
0
0
0
0
23
Froysa Erik
22
2
103
0
0
0
0
5
Grogaard Thomas
30
6
540
0
0
1
0
14
Haram Simen
19
4
348
0
0
2
0
4
Hopland Nikolai
19
5
406
0
0
0
0
25
Kitolano John
24
1
15
0
0
1
0
20
Maksimov Metodi
21
4
263
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Diop Amidou
32
4
115
0
0
0
0
34
Gulbrandsen Thomas
18
1
45
0
0
1
0
6
Hammer Hakon
24
6
540
2
0
0
0
11
Johannsson David
21
6
299
0
0
1
0
22
Karlsbakk Markus Seehusen
23
4
354
2
0
1
0
28
Kolve Nicolay
19
6
494
0
1
0
0
36
Norvik John
18
2
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Atanga Isaac
23
5
401
2
0
2
1
10
Braga Claudio
24
6
540
1
1
0
0
15
Kilen Sander
18
5
394
0
1
2
1
29
Kristensen Bjorn
22
2
19
0
0
0
0
39
Lonebu Kristian
18
2
16
0
0
0
0
7
Nesso Kristoffer
30
3
202
0
1
1
0
18
Ramsland Martin
31
2
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johnsen Christian
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grytebust Sten
34
6
540
0
0
2
0
26
Larsen Tor
25
0
0
0
0
0
0
24
Midthjell Sondre
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Berntsen Sebastian
18
4
92
0
0
0
0
29
Ekornes Sigurd
18
0
0
0
0
0
0
23
Froysa Erik
22
2
103
0
0
0
0
5
Grogaard Thomas
30
6
540
0
0
1
0
14
Haram Simen
19
4
348
0
0
2
0
4
Hopland Nikolai
19
5
406
0
0
0
0
25
Kitolano John
24
1
15
0
0
1
0
20
Maksimov Metodi
21
4
263
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Diop Amidou
32
4
115
0
0
0
0
34
Gulbrandsen Thomas
18
1
45
0
0
1
0
6
Hammer Hakon
24
6
540
2
0
0
0
11
Johannsson David
21
6
299
0
0
1
0
22
Karlsbakk Markus Seehusen
23
4
354
2
0
1
0
Koetmo Adisorn
17
0
0
0
0
0
0
28
Kolve Nicolay
19
6
494
0
1
0
0
37
Melland Henrik
19
0
0
0
0
0
0
36
Norvik John
18
2
78
0
0
0
0
32
Odven Kristoffer
22
0
0
0
0
0
0
20
Solskjaer Noah
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Atanga Isaac
23
5
401
2
0
2
1
10
Braga Claudio
24
6
540
1
1
0
0
27
Diop Moctar
19
0
0
0
0
0
0
15
Kilen Sander
18
5
394
0
1
2
1
29
Kristensen Bjorn
22
2
19
0
0
0
0
39
Lonebu Kristian
18
2
16
0
0
0
0
7
Nesso Kristoffer
30
3
202
0
1
1
0
18
Ramsland Martin
31
2
95
0
0
0
0
38
Ytterland Tellef
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johnsen Christian
46
Quảng cáo
Quảng cáo